Bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm hôm nay – Hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com chuyên cung cấp thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép xây dựng các loại, trong đó thép hộp mạ kẽm là sản phẩm tiêu biểu mà chúng tôi cung cấp.
🔰 Giá Sắt Thép Vn .Com thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác. 🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất. 🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG |
Bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm hôm nay
Sắt hộp hay còn gọi là thép hộp hiện nay được dùng nhiều trong xây dựng, cơ khí, nội thất, chế tại hiện nay.
Việc nắm chính xác đơn giá sắt hộp mạ kẽm hiện nay giúp khách hàng chủ động nguồn vốn, cân đối tài chính một cách hợp lỹ nhất.
Ngoài ra việc biết chính xác bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất tại thời điểm mà quý khách cần hàng, sẽ giúp khách hàng đối chiếu giá với nhau giữa các đại lý thép hộp tại địa phương, từ đó mua được thép hộp giá rẻ nhất có thể.

Sau đây không cần nói nhiều nữa, và dưới đây là bảng báo giá thép hộp mạ kẽm mới nhất hôm nay, đơn giá tuy không thể chính xác được 100% do biến động liên tục của thị trường, tuy nhiên khách hàng có thể tham khảo :
Loại hàng | Đô ly | Kg/cây | Thép hộp đen | Thép hộp mạ kẽm |
---|---|---|---|---|
Bảng giá thép hộp chữ nhật hôm nay |
||||
Thép hộp 10x20 | 0.9 | 1.92 | 32,640 | 45,696 |
Thép hộp 10x20 | 1.0 | 2.19 | 37,230 | 52,122 |
Thép hộp 10x20 | 1.1 | 2.45 | 41,650 | 58,310 |
Thép hộp 13x26 | 0.9 | 2.53 | 43,010 | 60,214 |
Thép hộp 13x26 | 1.0 | 2.88 | 48,960 | 68,544 |
Thép hộp 13x26 | 1.1 | 3.23 | 54,910 | 76,874 |
Thép hộp 13x26 | 1.2 | 3.58 | 60,860 | 84,488 |
Thép hộp 13x26 | 1.3 | 3.97 | 67,490 | 93,692 |
Thép hộp 20x40 | 0.9 | 3.88 | 65,960 | 92,344 |
Thép hộp 20x40 | 1.0 | 4.41 | 74,970 | 104,958 |
Thép hộp 20x40 | 1.1 | 4.95 | 84,150 | 117,810 |
Thép hộp 20x40 | 1.2 | 5.49 | 93,330 | 129,564 |
Thép hộp 20x40 | 1.3 | 6.08 | 103,360 | 143,488 |
Thép hộp 20x40 | 1.5 | 7.00 | 119,000 | 165,200 |
Thép hộp 20x40 | 1.8 | 8.61 | 146,370 | 203,196 |
Thép hộp 25x50 | 0.9 | 4.89 | 83,130 | 116,382 |
Thép hộp 25x50 | 1.0 | 5.56 | 94,520 | 132,328 |
Thép hộp 25x50 | 1.1 | 6.24 | 106,080 | 148,512 |
Thép hộp 25x50 | 1.2 | 6.92 | 117,640 | 163,312 |
Thép hộp 25x50 | 1.3 | 7.67 | 130,390 | 181,012 |
Thép hộp 25x50 | 1.5 | 8.82 | 149,940 | 208,152 |
Thép hộp 25x50 | 1.8 | 10.86 | 184,620 | 256,296 |
Thép hộp 30x60 | 0.9 | 5.90 | 100,300 | 140,420 |
Thép hộp 30x60 | 1.0 | 6.72 | 114,240 | 159,936 |
Thép hộp 30x60 | 1.1 | 7.53 | 128,010 | 179,214 |
Thép hộp 30x60 | 1.2 | 8.35 | 141,950 | 197,060 |
Thép hộp 30x60 | 1.3 | 9.25 | 157,250 | 218,300 |
Thép hộp 30x60 | 1.35 | 10.24 | 174,080 | 241,664 |
Thép hộp 30x60 | 1.5 | 10.40 | 176,800 | 245,440 |
Thép hộp 30x60 | 1.8 | 12.92 | 219,640 | 304,912 |
Thép hộp 30x60 | 2.0 | 15.97 | 271,490 | 376,892 |
Thép hộp 40x80 | 0.9 | 7.92 | 134,640 | 188,496 |
Thép hộp 40x80 | 1.0 | 9.02 | 153,340 | 214,676 |
Thép hộp 40x80 | 1.1 | 10.12 | 172,040 | 240,856 |
Thép hộp 40x80 | 1.2 | 11.22 | 190,740 | 264,792 |
Thép hộp 40x80 | 1.3 | 12.43 | 211,310 | 293,348 |
Thép hộp 40x80 | 1.35 | 13.75 | 233,750 | 324,500 |
Thép hộp 40x80 | 1.5 | 14.00 | 238,000 | 330,400 |
Thép hộp 40x80 | 1.8 | 17.20 | 292,400 | 405,920 |
Thép hộp 40x80 | 2.0 | 21.45 | 364,650 | 506,220 |
Thép hộp 50x100 | 1.2 | 14.08 | 239,360 | 332,288 |
Thép hộp 50x100 | 1.3 | 15.60 | 265,200 | 368,160 |
Thép hộp 50x100 | 1.4 | 17.70 | 300,900 | 417,720 |
Thép hộp 50x100 | 1.8 | 21.70 | 368,900 | 512,120 |
Thép hộp 50x100 | 2.0 | 26.92 | 457,640 | 635,312 |
Thép hộp 60x120 | 1.4 | 21.60 | 367,200 | 509,760 |
Thép hộp 60x120 | 1.8 | 26.40 | 448,800 | 623,040 |
Thép hộp 60x120 | 2.0 | 32.40 | 550,800 | 764,640 |
Bảng giá thép hộp vuông hôm nay |
||||
Loại hàng | Đô ly | Kg/cây | Thép hộp đen | Thép hộp mạ kẽm |
Thép hộp vuông 14 x 14 | 0.8 | 1.48 | 25,160 | 34,928 |
Thép hộp vuông 14 x 14 | 0.9 | 1.72 | 29,240 | 40,592 |
Thép hộp vuông 14 x 14 | 1.0 | 1.96 | 33,320 | 46,256 |
Thép hộp vuông 14 x 14 | 1.1 | 2.20 | 37,400 | 51,920 |
Thép hộp vuông 14 x 14 | 1.2 | 2.44 | 41,480 | 57,584 |
Thép hộp vuông 14 x 14 | 1.3 | 2.70 | 45,900 | 63,720 |
Thép hộp vuông 16 x 16 | 0.9 | 2.06 | 35,020 | 48,616 |
Thép hộp vuông 16 x 16 | 1.0 | 2.31 | 39,270 | 54,516 |
Thép hộp vuông 16 x 16 | 1.1 | 2.59 | 44,030 | 61,124 |
Thép hộp vuông 16 x 16 | 1.2 | 2.86 | 48,620 | 67,496 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 0.8 | 2.18 | 37,060 | 51,884 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 0.9 | 2.53 | 43,010 | 60,214 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.0 | 2.88 | 48,960 | 68,544 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.1 | 3.23 | 54,910 | 76,874 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.2 | 3.58 | 60,860 | 84,488 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.3 | 3.97 | 67,490 | 93,692 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.35 | 4.39 | 74,630 | 103,604 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.5 | 4.56 | 77,520 | 107,616 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 0.7 | 2.34 | 39,780 | 55,692 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 0.8 | 2.76 | 46,920 | 65,688 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 0.9 | 3.20 | 54,400 | 76,160 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.0 | 3.65 | 62,050 | 86,870 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.1 | 4.09 | 69,530 | 97,342 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.2 | 4.53 | 77,010 | 106,908 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.3 | 5.02 | 85,340 | 118,472 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.5 | 5.78 | 98,260 | 136,408 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.8 | 7.11 | 120,870 | 167,796 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 0.9 | 3.88 | 65,960 | 92,344 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.0 | 4.41 | 74,970 | 104,958 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.1 | 4.95 | 84,150 | 117,810 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.2 | 5.49 | 93,330 | 129,564 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.3 | 6.08 | 103,360 | 143,488 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.5 | 7.00 | 119,000 | 165,200 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.8 | 8.61 | 146,370 | 203,196 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 2.0 | 10.49 | 178,330 | 247,564 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 0.9 | 4.95 | 84,150 | 117,810 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 1.0 | 5.64 | 95,880 | 134,232 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 1.1 | 6.33 | 107,610 | 150,654 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 1.2 | 7.02 | 119,340 | 165,672 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 1.3 | 7.77 | 132,090 | 183,372 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 1.5 | 8.94 | 151,980 | 210,984 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 1.8 | 11.01 | 187,170 | 259,836 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 2.0 | 13.42 | 228,140 | 316,712 |
Thép hộp vuông 40 x 40 | 1.1 | 6.67 | 113,390 | 157,412 |
Thép hộp vuông 40 x 40 | 1.2 | 7.40 | 125,800 | 174,640 |
Thép hộp vuông 40 x 40 | 1.3 | 8.20 | 139,400 | 193,520 |
Thép hộp vuông 40 x 40 | 1.5 | 9.43 | 160,310 | 222,548 |
Thép hộp vuông 40 x 40 | 1.8 | 11.61 | 197,370 | 273,996 |
Thép hộp vuông 40 x 40 | 2.0 | 13.40 | 227,800 | 316,240 |
Thép hộp vuông 50 x 50 | 1.2 | 9.31 | 158,270 | 219,716 |
Thép hộp vuông 50 x 50 | 1.3 | 10.31 | 175,270 | 243,316 |
Thép hộp vuông 50 x 50 | 1.5 | 11.70 | 198,900 | 276,120 |
Thép hộp vuông 50 x 50 | 1.8 | 14.60 | 248,200 | 344,560 |
Thép hộp vuông 50 x 50 | 2.0 | 17.80 | 302,600 | 420,080 |
Thép hộp vuông 60 x 60 | 1.2 | 11.20 | 190,400 | 264,320 |
Thép hộp vuông 60 x 60 | 1.5 | 14.00 | 238,000 | 330,400 |
Thép hộp vuông 60 x 60 | 1.8 | 17.50 | 297,500 | 413,000 |
Thép hộp vuông 60 x 60 | 2.0 | 21.03 | 357,510 | 496,308 |
Thép hộp vuông 75 x 75 | 1.2 | 14.08 | 239,360 | 332,288 |
Thép hộp vuông 75 x 75 | 1.5 | 17.95 | 305,150 | 423,620 |
Thép hộp vuông 75 x 75 | 1.8 | 22.09 | 375,530 | 521,324 |
Thép hộp vuông 90 x 90 | 1.5 | 21.60 | 367,200 | 509,760 |
Thép hộp vuông 90 x 90 | 1.8 | 26.58 | 451,860 | 627,288 |
Thép hộp vuông 90 x 90 | 2.0 | 32.40 | 550,800 | 764,640 |
Thép hộp vuông 100 x 100 | 1.5 | 24.00 | 408,000 | 566,400 |
Thép hộp vuông 100 x 100 | 1.8 | 30.00 | 510,000 | 708,000 |
Thép hộp vuông 100 x 100 | 2.0 | 34.51 | 586,670 | 814,436 |
Bảng liệt kê trên là những kích cỡ phổ biến được dùng nhiều nhất, nếu có yêu cầu khách vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để được hỗ trợ.
- Bảng báo giá trên có thể thay đổi theo thời gian, hoặc theo khối lượng cung cấp.
- Hàng hóa cung cấp : sản phẩm được cấp theo cây, hàng hóa dung sai ±10-13% theo TCVN do nhà máy sản xuất.
- Hệ thống có đầy đủ phương tiện vận chuyển và nhân công vận chuyển cả ngày lẫn đêm, đảm bảo tiến độ công trình.
Bảng báo giá trên có thể chưa đầy đủ hoặc đã thay đổi tại thời điểm xem bài, nên quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp phòng kinh doanh để nhận báo giá thép hộp mới nhất chính xác và ưu đãi hơn.
Ngoài ra thép xây dựng và thép hình, thép tấm cũng là thế mạnh của chúng tôi, các bạn có thể click xem thêm tại ” bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay ” và ” bảng báo giá sắt hình mới nhất hiện tại ” hay là ” bảng báo giá sắt tấm mới nhất tại TPHCM ”
Chúng tôi rất mong sớm nhận được đơn hàng của quý khách, mọi thông tin về tư vấn đặt hàng, cũng như góp ý vui lòng liên hệ tới hotline phòng kinh doanh để nhận được hỗ trợ, xin cảm ơn !