Thép hình là sản phẩm phổ biến, tuy nhiên đối với một số quy cách thì thép hình ở miền bắc và miền nam do có nhà máy sản xuất khác nhau nên một số thông số khác nhau, điều này quý khách đừng làm lạ khi thấy thông số khác nhau nhé. Sau đây là hệ thống đại lý thép hình giá sỉ cấp 1, giá thép hình rẻ cạnh tranh nhất của hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com
Gọi trực tiếp để có giá sẽ có giá ưu đãi hơn [maxbutton id="1"] |

Mục Lục
Bảng báo giá thép hình tháng 10/2023 các loại
Thị trường xây dựng Việt Nam, thị trường kinh doanh sắt thép Việt Nam đang biến động mạnh đối với tất cả, nhiều chính sách và kiến nghị về giá thép đang được hiệp hội xây dựng Việt Nam trình lên nhà nước, khi ngành xây dựng có thể vỡ trận vì ảnh hưởng về giá. Vậy giá thép hình hôm nay là bao nhiêu, giá sắt thép hình đang tăng hay giảm.
Gọi trực tiếp để có giá sẽ có giá ưu đãi hơn [maxbutton id="1"] |
Bảng giá thép hình tháng 10/2023 có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài, nên giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, ở thời điểm thực khi quý khách mua hàng. Giá thép hình đã có thể thay đổi lên hoặc xuống đôi chút. Chính vì thế, để có báo giá chính xác nhất. Quý khách xin vui lòng liên hệ đến hotline của công ty để nhận được bảng giá mới nhất cập nhật ngay trong thời điểm quý khách gọi điện.

Bảng giá thép hình chữ I tháng 10/2023
Giá thép hình chữ i hôm nay có thể đang thay đổi mà chúng tôi chưa thể cập nhậy kịp lên hệ thống website công ty thép lên đây, vậy nên để có bảng báo giá thép hình i mới nhất vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá.
Chủng loại | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình i 100 | Cây | 730.000 | |
Thép hình i 120 | Cây | 1.020.000 | |
Thép hình i 150 | Cây | 1.596.000 | 3.192.000 |
Thép hình i 200 x 100 | Cây | 2.428.200 | 4.856.400 |
Thép hình i 250 x 125 | Cây | 3.374.400 | 6.748.800 |
Thép hình i 300 x 150 | Cây | 4.183.800 | 8.367.600 |
Thép hình i 350 x 175 | Cây | 5.654.400 | 11.308.800 |
Thép hình i 400 x 200 | Cây | 7.524.000 | 15.048.000 |
Thép hình i 450 x 200 | Cây | 8.664.000 | 17.328.000 |
Thép hình i 488 x 300 | Cây | 14.592.000 | 19.184.000 |
Thép hình i 500x 200 | Cây | 10.214.400 | 20.428.800 |
Thép hình i 600 x 200 | Cây | 12.804.000 | 24.168.000 |
Thép hình i 700 x 300 | Cây | 21.090.000 | 42.180.000 |
Thép hình i 800 x 300 | Cây | 23.940.000 | 47.880.000 |
Thép hình i 900 x 300 | Cây | 27.360.000 | 54.720.000 |
Xem thêm |
Gọi trực tiếp để có giá sẽ có giá ưu đãi hơn [maxbutton id="1"] |

Bảng giá thép hình chữ H tháng 10/2023
Đơn giá thép hình chữ H hôm nay có thể đã thay đổi theo thời gian , theo khối lượng, theo vị trí cung cấp hoặc biến đổi giá do biến động của thị trường thép. Vậy nên, để có bảng báo giá thép hình H mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp công ty sắt thép chúng tôi để có báo giá mới nhất.
Quy cách thép chữ H | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 1.960.800 | 3.921.600 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 2.713.200 | 5.426.400 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 2.473.800 | 4.947.600 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 3.591.000 | 7.182.000 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 4.605.600 | 9.211.200 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 3.488.400 | 6.976.800 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 5.688.600 | 11.377.200 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 5.027.400 | 10.054.800 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 8.253.600 | 16.507.200 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 6.475.200 | 12.950.400 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 10.716.000 | 21.432.000 |
Thép hình H 340 x 250 x 12 x 19 | Cây | 9.085.800 | 18.171.000 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 15.618.000 | 31.236.000 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 12.198.000 | 24.396.000 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 19.608.000 | 39.216.000 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 14.136.000 | 28.272.000 |
Xem thêm |
Gọi trực tiếp để có giá sẽ có giá ưu đãi hơn [maxbutton id="1"] |

Bảng giá thép hình chữ V tháng 10/2023
Đơn giá thép hình chữ V hôm nay có thể đã thay đổi theo thời gian , theo khối lượng, theo vị trí cung cấp hoặc biến đổi giá do biến động của thị trường thép. Vậy nên, để có bảng báo giá thép hình V mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp công ty sắt thép chúng tôi để có báo giá mới nhất.
Quy cách thép chữ V | ĐVT | Giá thép v đen | Giá thép V mạ kẽm |
---|---|---|---|
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 ly | Cây 6m | 63.000 | 73.500 |
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 ly | Cây 6m | 75.000 | 87.500 |
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 ly | Cây 6m | 83.250 | 97.125 |
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 ly | Cây 6m | 93.000 | 108.500 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 ly | Cây 6m | 104.700 | 122.150 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 ly | Cây 6m | 127.500 | 148.750 |
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 ly | Cây 6m | 129.000 | 146.200 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 ly | Cây 6m | 152.550 | 172.890 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 ly | Cây 6m | 172.500 | 195.500 |
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 ly | Cây 6m | 195.750 | 221.850 |
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 ly | Cây 6m | 187.500 | 212.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 ly | Cây 6m | 202.500 | 229.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 ly | Cây 6m | 232.500 | 263.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 ly | Cây 6m | 263.400 | 298.520 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 ly | Cây 6m | 285.000 | 323.000 |
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 ly | Cây 6m | 330.000 | 374.000 |
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly | Cây 6m | 360.000 | 408.000 |
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 ly | Cây 6m | 416.700 | 472.260 |
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 ly | Cây 6m | 487.500 | 552.500 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 ly | Cây 6m | 450.000 | 510.000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly | Cây 6m | 480.000 | 544.000 |
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly | Cây 6m | 548.850 | 622.030 |
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly | Cây 6m | 630.000 | 714.000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly | Cây 6m | 472.500 | 535.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly | Cây 6m | 562.500 | 637.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 787.500 | 892.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 ly | Cây 6m | 590.400 | 669.120 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 793.950 | 899.810 |
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 ly | Cây 6m | 660.600 | 748.680 |
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 ly | Cây 6m | 705.000 | 799.000 |
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 ly | Cây 6m | 866.700 | 982.2600 |
Thép hình V 80 x 80 x 10 ly | Cây 6m | 1.071.000 | 1.213.800 |
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 ly | Cây 6m | 864.900 | 980.2200 |
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 ly | Cây 6m | 981.000 | 1.111.800 |
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 ly | Cây 6m | 1.098.000 | 1.244.400 |
Thép hình V 90 x 90 x 10 ly | Cây 6m | 1.350.000 | 1.530.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 ly | Cây 6m | 1.005.000 | 1.139.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 ly | Cây 6m | 1.098.000 | 1.244.400 |
Thép hình V 100 x 100 x 10 ly | Cây 6m | 1.350.000 | 1.530.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 12 ly | Cây 6m | 1.602.000 | 1.815.600 |
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 ly | Cây 6m | 1.323.000 | 1.499.400 |
Thép hình V 120 x 120 x 10 ly | Cây 6m | 1.638.000 | 1.856.400 |
Thép hình V 120 x 120 x 12 ly | Cây 6m | 1.944.000 | 2.203.200 |
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 ly | Cây 6m | 1.377.000 | 1.560.600 |
Thép hình V 125 x 125 x 10 ly | Cây 6m | 1.710.000 | 1.938.000 |
Thép hình V 125 x 125 x 12 ly | Cây 6m | 2.034.000 | 2.305.200 |
Thép hình V 150 x 150 x 10 ly | Cây 6m | 2.070.000 | 2.346.000 |
Thép hình V 150 x 150 x 12 ly | Cây 6m | 2.457.000 | 2.784.600 |
Thép hình V 150 x 150 x 15 ly | Cây 6m | 3.042.000 | 3.447.600 |
Thép hình V 180 x 180 x 15 ly | Cây 6m | 3.681.000 | 4.171.800 |
Thép hình V 180 x 180 x 18 ly | Cây 6m | 4.374.000 | 4.957.200 |
Thép hình V 200 x 200 x 16 ly | Cây 6m | 4.365.000 | 4.947.000 |
Thép hình V 200 x 200 x 20 ly | Cây 6m | 5.391.000 | 6.109.800 |
Thép hình V 200 x 200 x 24 ly | Cây 6m | 6.399.000 | 7.252.200 |
Thép hình V 250 x 250 x 28 ly | Cây 6m | 9.360.000 | 10.608.000 |
Thép hình V 250 x 250 x 35 ly | Cây 6m | 11.520.000 | 13.056.000 |
Gọi trực tiếp để có giá sẽ có giá ưu đãi hơn [maxbutton id="1"] |
Bảng giá thép xà gồ C, xà gồ Z tháng 10/2023
Bảng thông tin báo giá xà gồ chữ C, xà gồ chữ Z mạ kẽm, toàn bộ là hàng mạ kẽm. Về đơn giá thì giá sắt thép trên thị trường đang thay đổi nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất, mới nhất.
GIÁ XÀ GỒ | DÀY 1.5 LY | DÀY 1.8 LY | DÀY 2 LY | DÀY 2,3 LY |
---|---|---|---|---|
Xà gồ C 80 x 40 | 29.500 | 35.000 | 38.500 | |
Xà gồ C 100 x 50 | 37.000 | 43.500 | 48.000 | 63.000 |
Xà gồ C 125 x 50 | 41.000 | 48.500 | 53.500 | 69.000 |
Xà gồ C 150 x 50 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ C 150 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 50 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ C 180 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ C 200 x 50 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ C 200 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ C 250 x 50 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ C 250 x 65 | 98.000 | 117.000 | ||
Xà gồ Z 125 x 52 x 58 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 125 x 55 x 55 | 46.500 | 55.000 | 61.000 | 78.000 |
Xà gồ Z 150 x 52 x 58 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 55 x 55 | 51.500 | 62.000 | 68.500 | 89.000 |
Xà gồ Z 150 x 65 x 65 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 62 x 68 | 56.000 | 66.500 | 73.500 | 93.000 |
Xà gồ Z 180 x 65 x 65 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 72 x 78 | 60.500 | 72.500 | 80.000 | 96.500 |
Xà gồ Z 180 x 75 x 75 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 62 x 68 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 65 x 65 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 72 x 78 | 64.500 | 77.000 | 85.000 | 103.000 |
Xà gồ Z 200 x 75 x 75 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 250 x 62 x 68 | 90.000 | 109.000 | ||
Xà gồ Z 400 x 150 x 150 | 98.000 | 117.000 |
Gọi trực tiếp để có giá sẽ có giá ưu đãi hơn [maxbutton id="1"] |

Bảng giá thép hình chữ U tháng 10/2023
Bảng báo giá thép hình chữ U, sắt U tuy được chúng tôi cập nhật liên tục, tuy nhiên do thị trường thép biến động liên tục nên bảng báo giá sắt thép hình U hôm nay có thể đã thay đổi, vậy nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có báo giá chính xác nhất.
Các loại thép hình chữ U | ĐVT | Kg/cây | Đơn giá |
---|---|---|---|
Thép hình U 50 x 25 x 3 | Cây | 14.00 | 203.000 |
Thép hình U 50 x 25 x 5 | Cây | 24.00 | 348.000 |
Thép hình U 65 x 32 x 3 | Cây | 17.00 | 246.500 |
Thép hình U 65 x 32 x 4 | Cây | 20.00 | 290.000 |
Thép hình U 65 | Cây | 17.00 | 246.500 |
Thép hình U 80 x 38 | Cây | 22.00 | 319.000 |
Thép hình U80 ( mỏng ) | Cây | 23.00 | 333.500 |
Thép hình U 80 ( dày ) | Cây | 32.00 | 464.000 |
Thép hình U 80 x 38 x 3 | Cây | 21.60 | 313.200 |
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 | Cây | 30.60 | 443.700 |
Thép hình U 80 x 43 x 5 | Cây | 36.00 | 522.000 |
Thép hình U 80 x 45 x 6 | Cây | 42.00 | 609.000 |
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 | Cây | 34.00 | 493.000 |
Thép hình U 100 x 45 x 4 | Cây | 40.00 | 580.000 |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45.00 | 652.500 |
Thép hình U 100 x 47 | Cây | 32.00 | 464.000 |
Thép hình U 100 ( mỏng ) | Cây | 32.00 | 464.000 |
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 | Cây | 31.02 | 449.790 |
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 | Cây | 43.02 | 623.790 |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45.00 | 652.500 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | Cây | 56.16 | 814.320 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 | Cây | 56.16 | 814.320 |
Thép hình U 120 x 48 | Cây | 42.00 | 609.000 |
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 | Cây | 54.00 | 783.000 |
Thép hình U 120 ( mỏng ) | Cây | 42.00 | 609.000 |
Thép hình U 120 ( dày ) | Cây | 55.00 | 797.500 |
Thép hình U 120 x 48 x 4 | Cây | 41.52 | 602.040 |
Thép hình U 120 x 50 x 5 | Cây | 55.80 | 809.100 |
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 | Cây | 60.00 | 870.000 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 | Cây | 80.40 | 1.165.800 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | Cây | 80.40 | 1.165.800 |
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 | Cây | 64.00 | 928.000 |
Thép hình U 140 ( mỏng ) | Cây | 53.00 | 768.500 |
Thép hình U 140 ( dày ) | Cây | 65.00 | 942.500 |
Thép hình U 140 x 52 x 4 | Cây | 54.00 | 783.000 |
Thép hình U 140 x 58 x 6 | Cây | 74.58 | 1.081.410 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | Cây | 111.60 | 1.618.200 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 | Cây | 111.60 | 1.618.200 |
Thép hình U 160 x 54 x 5 | Cây | 75.00 | 1.087.500 |
Thép hình U 160 x 64 x 5 | Cây | 85.20 | 1.235.400 |
Thép hình U 160 ( mỏng ) | Cây | 73.00 | 1.058.500 |
Thép hình U 160 ( dày ) | Cây | 83.00 | 1.203.500 |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | Cây | 90.00 | 1.305.000 |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | Cây | 111.60 | 1.618.200 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | Cây | 102.00 | 1.479.000 |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | Cây | 110.40 | 1.600.800 |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | Cây | 141.00 | 2.044.500 |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | Cây | 154.80 | 2.244.600 |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | Cây | 147.60 | 2.140.200 |
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 | Cây | 181.80 | 2.636.100 |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | Cây | 136.80 | 1.983.600 |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | Cây | 143.40 | 2.079.300 |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | Cây | 164.46 | 2.384.670 |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | Cây | 188.04 | 2.726.580 |
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 | Cây | 207.60 | 3.010.200 |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | Cây | 186.00 | 2.697.000 |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | Cây | 206.76 | 2.998.020 |
Thép hình U 300 x 87 x 9 | Cây | 235.02 | 3.407.790 |
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 | Cây | 228.60 | 3.314.700 |
Gọi trực tiếp để có giá sẽ có giá ưu đãi hơn [maxbutton id="1"] |
Bảng báo giá thép tấm tháng 10/2023
Đơn giá thép tấm hôm nay có thể đã thay đổi theo thời gian , theo khối lượng, theo vị trí cung cấp hoặc biến đổi giá do biến động của thị trường thép. Vậy nên, để có bảng báo giá thép tấm mới nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp công ty sắt thép chúng tôi để có báo giá mới nhất.
Gọi trực tiếp để có giá sẽ có giá ưu đãi hơn [maxbutton id="1"] |
Báo giá thép tấm trơn hôm nay tháng 10/2023
Độ dày ly (mm) | Thép tấm trơn mm ( rộng x dài ) | Barem (kg/tấm) | Đơn giá (vnđ/kg) |
---|---|---|---|
3 ly | 1,500 x 6,000 | 211.95 | 17,000 |
4 ly | 1,500 x 6,000 | 282.60 | 16,800 |
5 ly | 1,500 x 6,000 | 353.25 | 16,800 |
6 ly | 1,500 x 6,000 | 423.90 | 16,800 |
8 ly | 1,500 x 6,000 | 565.20 | 16,800 |
10 ly | 1,500 x 6,000 | 706.50 | 16,800 |
12 ly | 1,500 x 6,000 | 847.80 | 17,000 |
14 ly | 1,500 x 6,000 | 989.10 | 18,000 |
16 ly | 1,500 x 6,000 | 1,130.40 | 18,000 |
18 ly | 1,500 x 6,000 | 1,271.70 | 18,000 |
20 ly | 1,500 x 6,000 | 1,413.00 | 18,200 |
5 ly | 2,000 x 6,000 | 471.00 | 18,000 |
6 ly | 2,000 x 6,000 | 565.20 | 18,000 |
8 ly | 2,000 x 6,000 | 753.60 | 18,000 |
10 ly | 2,000 x 6,000 | 942.00 | 18,000 |
12 ly | 2,000 x 6,000 | 1,130.4 | 18,000 |
14 ly | 2,000 x 6,000 | 1,318.80 | 18,400 |
16 ly | 2,000 x 6,000 | 1,507.20 | 18,400 |
18 ly | 2,000 x 6,000 | 1,695.60 | 18,400 |
20 ly | 2,000 x 6,000 | 1,884.30 | 18,400 |
22 ly | 2,000 x 6,000 | 2,072.40 | 18,400 |
25 ly | 2,000 x 6,000 | 2,355.00 | 18,400 |
28 ly | 2,000 x 6,000 | 2,637.60 | 18,400 |
30 ly | 2,000 x 6,000 | 2,826.00 | 18,400 |
32 ly | 2,000 x 6,000 | 3,014.40 | 18,400 |
35 ly | 2,000 x 6,000 | 3,297.00 | 18,400 |
40 ly | 2,000 x 6,000 | 3,768.00 | 18,400 |
45 ly | 2,000 x 6,000 | 4,239.00 | 18,400 |
50 ly | 2,000 x 6,000 | 4,710.00 | 19,000 |
55 ly | 2,000 x 6,000 | 5,181.00 | 20,500 |
60 ly | 2,000 x 6,000 | 5,652.00 | 20,500 |
65 ly | 2,000 x 6,000 | 6,123.00 | 20,500 |
70 ly | 2,000 x 6,000 | 6,594.00 | 20,500 |
80 ly | 2,000 x 6,000 | 7,536.00 | 20,500 |
90 ly | 2,000 x 6,000 | 8,478.00 | 20,500 |
100 ly | 2,000 x 6,000 | 9,420.00 | 20,500 |
120 ly | 2,000 x 6,000 | 11,304.00 | 20,500 |
Báo giá thép tấm gân, thép tấm nhám, thép tấm chồng trượt tháng 10/2023
Độ dày ly (mm) | Thép tấm gân mm ( rộng x dài ) | Barem tỷ trọng (kg/tấm) | Đơn giá (vnđ/kg) |
---|---|---|---|
3 ly | 1,500 x 6,000 | 238.95 | 17,100 |
4 ly | 1,500 x 6,000 | 309.60 | 17,100 |
5ly | 1,500 x 6,000 | 380.25 | 17,100 |
6ly | 1,500 x 6,000 | 450.90 | 17,100 |
8 ly | 1,500 x 6,000 | 529.20 | 17,100 |
10 ly | 1,500 x 6,000 | 733.50 | 17,100 |
12l ly | 1,500 x 6,000 | 874.80 | 17,600 |
Ngoài cung cấp thép tấm nguyên tấm, chúng tôi cung cung cấp thép tấm cắt theo quy cách mà khách hàng cần, ví dụ : 1m x 3m, 2mx2,5m, 1m x 5m … tất cả tùy theo nhu cầu khách hàng
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Thép hình là gì và các loại thép hình phổ biến
Giới thiệu sơ bộ về các loại thép hình như thép tấm, thép U, thép V, thép i, thép H ……
Thép hình là một trong những vật liệu sắt thép được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng bởi khả năng chịu lực tốt, độ bền cao của nó. Có rất nhiều loại thép hình, trong đó phổ biến nhất là thép hình chữ I, thép hình chữ U, thép hình chữ V và thép hình chữ H.
Mỗi loại thép hình sẽ có cấu tạo và ứng dụng khác nhau cho từng công trình. Dưới đây là ứng dụng riêng của từng loại thép hình :
Thép hình U : thép có tiết diện giống hình chữ U. Thép U có một mặt bụng phẳng và các cánh vươn rộng nên tiện liên kết với các cấu kiện khác. Thép chữ U thường được sử dụng làm dầm chịu uốn, xà gồ mái chịu uốn xiên hoặc cũng có thể được dùng làm cột, làm thành dàn cầu (khi ghép thành thanh tiết diện đối xứng)
Thép hình I : thép có tiết diện giống hình chữ I. Thép chữ I được dùng chủ yếu làm dầm chịu uốn, độ cứng theo phương ngang rất lớn so với phương dọc. Cũng có thể dùng thép I để làm cột (cần tăng độ cứng theo phương dọc bằng cách mở rộng thêm cánh hoặc ghép 2 thép hình I lại với nhau).
Thép hình H : thép có tiết diện giống hình chữ H, có độ dài cạnh lớn hơn thép hình I. Đặc điểm nổi bật của thép H là có độ cứng cao cùng khả năng chịu lực vô cùng lớn. Sản phẩm thép H rất đa dạng về mẫu mã và kích thước được liệt kê ở bên dưới phần sản phẩm.
Thép hình V (thép góc) : thép có tiết diện giống hình chữ V. Đều cạnh thì gọi là thép V, không đều cạnh thì gọi là thép L. Thép góc thường được dùng làm thanh chịu lực như thanh của dàn, liên kết với các loại thép khác để tạo nên các cấu kiện tổ hợp như ghép với các bản thép thành cột tiết diện rỗng, tiết diện dầm chữ I. Thép góc là thép được sử dụng nhiều nhất trong kết cấu thép.

Giá Sắt Thép Vn .Com viết bài cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác
Giá Sắt Thép Vn .Com rất hân hạnh được quý khách hàng quan tâm, mọi thông tin chính xác quý khách vui lòng liên hệ tới các đại lý bán hàng có thông tin trên website. Do hệ thống lớn và đa lĩnh vực nên chúng tôi không thể đi sâu tìm hiểu hoạt động từng đơn vị đặt quảng cáo trên website, quý khách vui lòng liên hệ làm việc trực tiếp đại lý để mua hàng hoặc tư vấn sản phẩm phù hợp, xin cảm ơn
Hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!