Báo giá thép i giá rẻ năm 2021 cạnh tranh giao hàng tận nơi được cung cấp bởi hệ thống báo giá sắt thép hàng đầu – Giá Sắt Thép Vn .com
Bao gồm : thép i 100, i120, i198, i200, i250, i298, i300, i346, i350, i396, i400, i446, i450, i496, i500….và nhiều kích cỡ khác có thể xem bên dưới
Bảng báo giá thép hình chữ i hôm nay | Báo giá thép i 2021
Giá thép hình chữ I năm 2021 cùng như bất kỳ loại sắt thép nào khác đều được chúng tôi cung cấp, tuy nhiên do giá vật liệu xây dựng năm 2021 liên tục thay đổi về giá , nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận bảng giá thép mới nhất, rẻ nhất, chính xác nhất.
Lưu ý ⇒ Giá bên dưới có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài hoặc do khối lượng cung cấp. Nên hãy liên hệ ngay phòng kinh doanh qua hotline bên dưới để có báo giá tốt nhất, xin cảm ơn !!!
Chủng loại | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình i 100 | Cây | 730.000 | |
Thép hình i 120 | Cây | 1.020.000 | |
Thép hình i 150 | Cây | 1.596.000 | 3.192.000 |
Thép hình i 200 x 100 | Cây | 2.428.200 | 4.856.400 |
Thép hình i 250 x 125 | Cây | 3.374.400 | 6.748.800 |
Thép hình i 300 x 150 | Cây | 4.183.800 | 8.367.600 |
Thép hình i 350 x 175 | Cây | 5.654.400 | 11.308.800 |
Thép hình i 400 x 200 | Cây | 7.524.000 | 15.048.000 |
Thép hình i 450 x 200 | Cây | 8.664.000 | 17.328.000 |
Thép hình i 488 x 300 | Cây | 14.592.000 | 19.184.000 |
Thép hình i 500x 200 | Cây | 10.214.400 | 20.428.800 |
Thép hình i 600 x 200 | Cây | 12.804.000 | 24.168.000 |
Thép hình i 700 x 300 | Cây | 21.090.000 | 42.180.000 |
Thép hình i 800 x 300 | Cây | 23.940.000 | 47.880.000 |
Thép hình i 900 x 300 | Cây | 27.360.000 | 54.720.000 |
Xem thêm |
Thép i hay còn gọi là sắt i hiện nay được sử dụng khá nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng, nhất là khi mô hình xây dựng nà tiền chế được khai thác nhiều. Sắt i được sử dụng chủ yếu và các công trình xây dựng nhà xưởng, khu công nghiệp, nhà thép tiền chế…. Và đây cũng là một trong những mặt hàng thép hình mà hệ thống chúng tôi đang phân phối.
Báo giá thép hình chữ i mới nhất thường xuyên được cập nhật tại hệ thống báo giá sắt thép, đại lý sắt thép chữ i chúng tôi ( gồm nhiều thương hiệu thép i lớn như thép i Posco, thép i An Khánh, thép i Á Châu , thép i An Khánh, thép i Trung Quốc…. ). Cam kết bán hàng, báo giá thép i rẻ nhất thị trường. Nhưng do giá thị trường liên tục thay đổi nên để nhận báo giá thép i hôm nay, quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá chính xác nhất theo từng đơn vị khối lượng.
Bảng barem trọng lượng thép i tiêu chuẩn cần biết
H (mm) | B (mm) | t1(mm) | t2 (mm) | W (kg/m) |
100 | 55 | 4.5 | 6.5 | 9.46 |
120 | 64 | 4.8 | 6.5 | 11.50 |
150 | 75 | 5 | 7 | 14 |
198 | 99 | 4.5 | 7 | 18,2 |
200 | 100 | 5,5 | 8 | 21,3 |
250 | 125 | 6 | 9 | 29,6 |
298 | 149 | 5.5 | 8 | 32 |
300 | 150 | 6,5 | 9 | 36,7 |
346 | 174 | 6 | 9 | 41,4 |
350 | 175 | 7 | 11 | 49,6 |
396 | 199 | 7 | 11 | 56,6 |
400 | 200 | 8 | 13 | 66 |
446 | 199 | 8 | 13 | 66,2 |
450 | 200 | 9 | 14 | 76 |
496 | 199 | 9 | 14 | 79,5 |
500 | 200 | 10 | 16 | 89,6 |
500 | 300 | 11 | 18 | 128 |
596 | 199 | 10 | 15 | 94,6 |
600 | 200 | 11 | 17 | 106 |
600 | 300 | 12 | 20 | 151 |
700 | 300 | 13 | 24 | 185 |
800 | 300 | 14 | 26 | 210 |
900 | 300 | 16 | 28 | 240 |
Trong đó : H là chiều dài cạnh bụng, B là chiều dài 2 cánh, t1 là độ dày bụng, t2 là độ dày 2 cánh, W là trọng lượng của 1 mét i.
Để cập nhật báo giá sắt thép i mới nhất quý khách vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận được báo giá chi tiết nhất, xin cảm ơn !!!
Xem thêm :
Giá thép xây dựng Pomina mới nhất năm 2021 |
Báo giá thép hình các loại năm 2021 |
Báo giá vật liệu xây dựng tại Bình Dương 【 Giá cát đá xây dựng 24H 】 |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng Việt Úc mới nhất 2021 |
Báo giá vật liệu xây dựng 24H qua 【 Giá cát đá xây dựng 24H 】 |
Giá Sắt Thép Vn .Com – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.
→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!