Giá sắt thép Việt Nhật mới nhất năm 2021

Cung cấp báo giá thép Việt Nhật giá tốt cạnh tranh, miễn phí vận chuyển tận nơi.

Bảng giá thép xây dựng Việt Nhật mới nhất năm 2021 được cập nhật tại hệ thống cung cấp báo giá sắt thép xây dựng hàng đầu – Giá Sắt Thép Vn .Com

Mục Lục

Báo giá sắt thép Việt Nhật mới nhất năm 2021

Giá Sắt Thép Vn .Com – Chuyên cung cấp báo giá vật liệu xây dựng, sắt thép xây dựng giá tốt nhất thị trường, trong đó thép Việt Nhật Vina kyoei là sản phẩm điển hình mà chúng tôi cung cấp.

Giá thép Việt Nhật Vina Kyoei
Giá thép Việt Nhật Vina Kyoei

Xem thêm :

Giá thép xây dựng mới nhất
Báo giá thép hình các loại
Báo giá vật liệu xây dựng tại Bình Dương 【 Giá cát đá xây dựng 24H 】
Bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay tại KV miền nam
Báo giá vật liệu xây dựng 24H qua 【 Giá cát đá xây dựng 24H 】

Là đại lý thép cấp 1 Việt Nhật, chúng tôi cam kết báo giá sắt thép xây dựng giá tốt, cam kết bán hàng chính hãng, sau đây là bảng báo giá thép tham khảo. Quý khách hàng lưu ý , giá sắt thép Việt Nhật 2021 liên tục thay đổi cũng như giá sắt thép Pomina 2021, giá sắt thép Miền Nam 2021, giá sắt thép Hòa Phát 2021 ….. nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá thép mới nhất, chính xác nhất.

Bảng báo giá thép Việt Nhật mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Chủng LoạiĐVTViệt Nhật CB3Việt Nhật CB4
Thép phi 6Kg16.00016.000
Thép phi 8Kg16.00016.000
Thép phi 10Cây110.000120.000
Thép phi 12Cây159.000169.000
Thép phi 14Cây217.000227.000
Thép phi 16Cây284.000294.000
Thép phi 18Cây359.000369.000
Thép phi 20Cây444.000454.000
Thép phi 22Cây536.000546.000
Thép phi 25Cây699.000709.000
Thép phi 28Cây1.076.000
Thép phi 32Cây1.405.500
Báo giá sắt thép Việt Nhật mới nhất được cập nhật từ đại lý cấp 1
Báo giá sắt thép Việt Nhật mới nhất được cập nhật từ đại lý cấp 1

Ngoài  thép xây dựng Việt Nhật mà chúng tôi cung cấp, thì hệ thống còn là đại lý cấp 1 của một số hãng thép nổi bật khác, sau đây xem thêm để có thông tin

Bảng báo giá thép Hòa Phát mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Chủng LoạiĐVTHòa Phát CB300-VHòa Phát CB400-V
Thép phi 6Kg14.40014.400
Thép phi 8Kg14.40014.400
Thép phi 10Cây89.00099.000
Thép phi 12Cây142.000152.000
Thép phi 14Cây195.000205.000
Thép phi 16Cây247.000257.000
Thép phi 18Cây323.000333.000
Thép phi 20Cây399.000409.000
Thép phi 22Cây481.000
Thép phi 25Cây629.000
Thép phi 28Cây1.068.000
Thép phi 32Cây1.340.000

Bảng báo giá thép Việt Mỹ mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Chủng LoạiĐVTViệt Mỹ CB300-VViệt Mỹ CB400-V
Thép phi 6Kg14.00014.000
Thép phi 8Kg14.00014.000
Thép phi 10Cây86.00096.000
Thép phi 12Cây138.000148.000
Thép phi 14Cây189.000199.000
Thép phi 16Cây240.800250.000
Thép phi 18Cây313.600323.600
Thép phi 20Cây385.000395.000
Thép phi 22Cây479.000
Thép phi 25Cây620.000
Thép phi 28Cây1.056.000
Thép phi 32Cây1.380.000

Bảng báo giá thép Miền Nam mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Chủng LoạiĐVTMiền Nam CB300-VMiền Nam CB400-V
Thép phi 6Kg14.50014.500
Thép phi 8Kg14.50014.500
Thép phi 10Cây90.000100.000
Thép phi 12Cây143.000153.000
Thép phi 14Cây196.000206.000
Thép phi 16Cây254.000264.000
Thép phi 18Cây324.000334.000
Thép phi 20Cây401.000411.000
Thép phi 22Cây485.000495.000
Thép phi 25Cây632.000642.000
Thép phi 28Cây1.063.000
Thép phi 32Cây1.388.000

Bảng báo giá thép Pomina mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Chủng LoạiĐVTPomina CB300-VPomina CB400-V
Thép phi 6Kg15.00015.000
Thép phi 8Kg15.00015.000
Thép phi 10Cây103.000113.000
Thép phi 12Cây149.000159.000
Thép phi 14Cây204.000214.000
Thép phi 16Cây266.400276.400
Thép phi 18Cây337.000347.000
Thép phi 20Cây416.000426.000
Thép phi 22Cây513.000
Thép phi 25Cây665.000
Thép phi 28Cây1.068.000
Thép phi 32Cây1.395.000

Bảng báo giá thép Việt Úc mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Chủng LoạiĐơn vị tínhThép Việt Úc CB300Thép Việt Úc CB400
Thép phi 6Kg18.75018.750
Thép phi 8Kg18.75018.750
Thép phi 10Cây116.500131.500
Thép phi 12Cây183.500188.000
Thép phi 14Cây252.500256.500
Thép phi 16Cây325.500335.000
Thép phi 18Cây417.000423.500
Thép phi 20Cây515.000523.400
Thép phi 22Cây621.000632.500
Thép phi 25Cây817.000821.000
Thép phi 28Cây1.033.500
Thép phi 32cây11.350.500

Trong đó :

  • Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
  • Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Vận chuyển miễn phí bằng xe có cẩu tự hành của công ty.
  • Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
  • Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.

Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!


Giá Sắt Thép Vn .Com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

028.6658.5555 0944.94.5555 0935.059.555 0888.197.6666 Chát Zalo