Bảng giá thép xây dựng mới nhất năm 2021

Kho thép xây dựng

Giá thép xây dựng mới nhất năm 2021 được cập nhật tại hệ thống báo giá sắt thép xây dựng hàng đầu cả nước, từ bắc tới nam – Giá Sắt Thép Vn .Com

Mục Lục

Báo giá thép xây dựng mới nhất năm 2021

Là đại lý cung cấp sắt thép xây dựng với sản lượng nhiều nhất năm 2019 – 2020, hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com luôn tiên phong trong việc cung cấp vật liệu xây dựng, sắt thép xây dựng công trình trên khắp cả nước, và sẽ là đại lý sắt thép hàng đầu năm 2021 và nhiều năm tiếp theo.

Giá thép xây dựng hôm nay
Giá thép xây dựng hôm nay

Báo giá sắt thép năm 2021 – Giá thép Việt Nhật, giá thép Pomina, giá thép Hòa Phát, giá thép Việt Đức, giá thép VMS Shengli, giá thép VAS Việt Mỹ, giá thép tisco thép Thái Nguyên, giá thép Miền Nam, giá thép Tung Ho…tất cả các hãng thép xây dựng đều được chúng tôi cung cấp, cập nhật ở tất cả các tỉnh. Sau đây là bảng báo giá thép xây dựng mới nhất năm 2021 và một số loại sắt thép khác nữa :

Bảng báo giá thép Việt Nhật mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Chủng LoạiĐVTViệt Nhật CB3Việt Nhật CB4
Thép phi 6Kg16.00016.000
Thép phi 8Kg16.00016.000
Thép phi 10Cây110.000120.000
Thép phi 12Cây159.000169.000
Thép phi 14Cây217.000227.000
Thép phi 16Cây284.000294.000
Thép phi 18Cây359.000369.000
Thép phi 20Cây444.000454.000
Thép phi 22Cây536.000546.000
Thép phi 25Cây699.000709.000
Thép phi 28Cây1.076.000
Thép phi 32Cây1.405.500

Bảng báo giá thép Hòa Phát mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Chủng LoạiĐVTHòa Phát CB300-VHòa Phát CB400-V
Thép phi 6Kg14.40014.400
Thép phi 8Kg14.40014.400
Thép phi 10Cây89.00099.000
Thép phi 12Cây142.000152.000
Thép phi 14Cây195.000205.000
Thép phi 16Cây247.000257.000
Thép phi 18Cây323.000333.000
Thép phi 20Cây399.000409.000
Thép phi 22Cây481.000
Thép phi 25Cây629.000
Thép phi 28Cây1.068.000
Thép phi 32Cây1.340.000

Bảng báo giá thép Việt Mỹ mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Chủng LoạiĐVTViệt Mỹ CB300-VViệt Mỹ CB400-V
Thép phi 6Kg14.00014.000
Thép phi 8Kg14.00014.000
Thép phi 10Cây86.00096.000
Thép phi 12Cây138.000148.000
Thép phi 14Cây189.000199.000
Thép phi 16Cây240.800250.000
Thép phi 18Cây313.600323.600
Thép phi 20Cây385.000395.000
Thép phi 22Cây479.000
Thép phi 25Cây620.000
Thép phi 28Cây1.056.000
Thép phi 32Cây1.380.000

Bảng báo giá thép Miền Nam mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Chủng LoạiĐVTMiền Nam CB300-VMiền Nam CB400-V
Thép phi 6Kg14.50014.500
Thép phi 8Kg14.50014.500
Thép phi 10Cây90.000100.000
Thép phi 12Cây143.000153.000
Thép phi 14Cây196.000206.000
Thép phi 16Cây254.000264.000
Thép phi 18Cây324.000334.000
Thép phi 20Cây401.000411.000
Thép phi 22Cây485.000495.000
Thép phi 25Cây632.000642.000
Thép phi 28Cây1.063.000
Thép phi 32Cây1.388.000

Bảng báo giá thép Pomina mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Chủng LoạiĐVTPomina CB300-VPomina CB400-V
Thép phi 6Kg15.00015.000
Thép phi 8Kg15.00015.000
Thép phi 10Cây103.000113.000
Thép phi 12Cây149.000159.000
Thép phi 14Cây204.000214.000
Thép phi 16Cây266.400276.400
Thép phi 18Cây337.000347.000
Thép phi 20Cây416.000426.000
Thép phi 22Cây513.000
Thép phi 25Cây665.000
Thép phi 28Cây1.068.000
Thép phi 32Cây1.395.000

Bảng báo giá thép Việt Úc mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Chủng LoạiĐơn vị tínhThép Việt Úc CB300Thép Việt Úc CB400
Thép phi 6Kg18.75018.750
Thép phi 8Kg18.75018.750
Thép phi 10Cây116.500131.500
Thép phi 12Cây183.500188.000
Thép phi 14Cây252.500256.500
Thép phi 16Cây325.500335.000
Thép phi 18Cây417.000423.500
Thép phi 20Cây515.000523.400
Thép phi 22Cây621.000632.500
Thép phi 25Cây817.000821.000
Thép phi 28Cây1.033.500
Thép phi 32cây11.350.500

Trong đó :

  • Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
  • Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
  • Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
  • Vận chuyển miễn phí bằng xe có cẩu tự hành của công ty.
  • Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
  • Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
Báo giá sắt xây dựng giá tốt cạnh tranh
Sắt xây dựng – Báo giá sắt thép xây dựng hôm nay
Đại lý thép xây dựng phân phối tổng hợp các hãng thép : Pomina, Miền Nam, Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Mỹ, Posco
Đại lý thép xây dựng phân phối tổng hợp các hãng thép : Pomina, Miền Nam, Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Mỹ, Posco

Hệ thống bán sắt thép xây dựng chúng tôi bao gồm liên kết nhiều công ty, đại lý, nhà phân phối thép xây dựng lớn trên cả nước. Cam kết cung cấp sắt thép giá gốc, vận chuyển tận nơi, uy tín, trung thực nhất trên thị trường.

Ngoài thép xây dựng, chúng tôi còn cung cấp một số loại thép hình khác nữa, xem tại : ” Các loại sắt thép hình, sắt thép xây dựng

Thép hình và báo giá thép hình tại hệ thống

Là hệ thống kiện toàn về sắt thép, vật liệu xây dựng, chúng tôi cung cấp đầy đủ các mặt hàng sắt thép, vật liệu xây dựng công trình tới khách hàng. Ngoài thép xây dựng thì chúng tôi xin gửi thêm báo giá một số mặt hàng nổi bật mà hệ thống chúng tôi cung cấp, đó là báo giá thép định hình :

Bảng báo giá thép hình chữ i mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Chủng loạiĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình i 100Cây730.000
Thép hình i 120Cây1.020.000
Thép hình i 150 Cây1.596.0003.192.000
Thép hình i 200 x 100Cây2.428.2004.856.400
Thép hình i 250 x 125Cây3.374.4006.748.800
Thép hình i 300 x 150Cây4.183.8008.367.600
Thép hình i 350 x 175Cây5.654.40011.308.800
Thép hình i 400 x 200Cây7.524.00015.048.000
Thép hình i 450 x 200Cây8.664.00017.328.000
Thép hình i 488 x 300Cây14.592.00019.184.000
Thép hình i 500x 200Cây10.214.40020.428.800
Thép hình i 600 x 200Cây12.804.00024.168.000
Thép hình i 700 x 300Cây21.090.00042.180.000
Thép hình i 800 x 300Cây23.940.00047.880.000
Thép hình i 900 x 300Cây27.360.00054.720.000
Xem thêm

Bảng báo giá thép hình chữ H mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Quy cách thép chữ HĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8Cây1.960.8003.921.600
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9Cây2.713.2005.426.400
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9Cây2.473.8004.947.600
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10Cây3.591.0007.182.000
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11Cây4.605.6009.211.200
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9Cây3.488.4006.976.800
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12Cây5.688.60011.377.200
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11Cây5.027.40010.054.800
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14Cây8.253.60016.507.200
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12Cây6.475.20012.950.400
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15Cây10.716.00021.432.000
Thép hình H 340 x 250 x 12 x 19Cây9.085.80018.171.000
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19Cây15.618.00031.236.000
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16Cây12.198.00024.396.000
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21Cây19.608.00039.216.000
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18Cây14.136.00028.272.000
Xem thêm

Bảng báo giá thép hình chữ U mới nhất năm 2021

Lưu ý : Hàng có sẵn, có xe giao hàng tận nơi

Các loại thép hình chữ UĐVTKg/câyĐơn giá
Thép hình U 50 x 25 x 3Cây14.00203.000
Thép hình U 50 x 25 x 5Cây24.00348.000
Thép hình U 65 x 32 x 3Cây17.00246.500
Thép hình U 65 x 32 x 4Cây20.00290.000
Thép hình U 65Cây17.00246.500
Thép hình U 80 x 38Cây22.00319.000
Thép hình U80 ( mỏng )Cây23.00333.500
Thép hình U 80 ( dày )Cây32.00464.000
Thép hình U 80 x 38 x 3Cây21.60313.200
Thép hình U 80 x 40 x 4.2Cây30.60443.700
Thép hình U 80 x 43 x 5Cây36.00522.000
Thép hình U 80 x 45 x 6Cây42.00609.000
Thép hình U 100 x 42 x 3.5Cây34.00493.000
Thép hình U 100 x 45 x 4Cây40.00580.000
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây45.00652.500
Thép hình U 100 x 47Cây32.00464.000
Thép hình U 100 ( mỏng )Cây32.00464.000
Thép hình U 100 x 42 x 3.3Cây31.02449.790
Thép hình U 100 x 45 x 3.8Cây43.02623.790
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây45.00652.500
Thép hình U 100 x 50 x 5Cây56.16814.320
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7Cây56.16814.320
Thép hình U 120 x 48Cây42.00609.000
Thép hình U 120 x 52 x 4.8Cây54.00783.000
Thép hình U 120 ( mỏng )Cây42.00609.000
Thép hình U 120 ( dày )Cây55.00797.500
Thép hình U 120 x 48 x 4Cây41.52602.040
Thép hình U 120 x 50 x 5Cây55.80809.100
Thép hình U 120 x 52 x 5.5Cây60.00870.000
Thép hình U 125 x 65 x 6Cây80.401.165.800
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8Cây80.401.165.800
Thép hình U 140 x 56 x 4.8Cây64.00928.000
Thép hình U 140 ( mỏng )Cây53.00768.500
Thép hình U 140 ( dày )Cây65.00942.500
Thép hình U 140 x 52 x 4Cây54.00783.000
Thép hình U 140 x 58 x 6Cây74.581.081.410
Thép hình U 150 x 75 x 6.5Cây111.601.618.200
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10Cây111.601.618.200
Thép hình U 160 x 54 x 5Cây75.001.087.500
Thép hình U 160 x 64 x 5Cây85.201.235.400
Thép hình U 160 ( mỏng )Cây73.001.058.500
Thép hình U 160 ( dày )Cây83.001.203.500
Thép hình U 180 x 64 x 5.3Cây90.001.305.000
Thép hình U 180 x 68 x 7Cây111.601.618.200
Thép hình U 200 x 69 x 5.2Cây102.001.479.000
Thép hình U 200 x 76 x 5.2Cây110.401.600.800
Thép hình U 200 x 75 x 8.5Cây141.002.044.500
Thép hình U 200 x 75 x 9Cây154.802.244.600
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11Cây147.602.140.200
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13Cây181.802.636.100
Thép hình U 250 x 75 x 6Cây136.801.983.600
Thép hình U 250 x 78 x 7Cây143.402.079.300
Thép hình U 250 x 78 x 7.5Cây164.462.384.670
Thép hình U 250 x 80 x 9Cây188.042.726.580
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13Cây207.603.010.200
Thép hình U 300 x 85 x 7Cây186.002.697.000
Thép hình U 300 x 85 x 7.5Cây206.762.998.020
Thép hình U 300 x 87 x 9Cây235.023.407.790
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13Cây228.603.314.700

Lưu ý :

  • Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách

Giá Sắt Thép Vn .Com – Hệ thống phân phối báo giá sắt thép các loại giá rẻ cạnh tranh, đặc biệt có xe vận chuyển trên toàn quốc( tất cả các tỉnh ). Liên hệ ngay cho chúng tôi để nhận báo giá chính xác theo từng vị trí cấp hàng và đơn vị khối lượng.


Giá Sắt Thép Vn .Com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

028.6658.5555 0944.94.5555 0935.059.555 0888.197.6666 Chát Zalo