Bảng báo giá vật liệu xây dựng năm 2020

Đại lý cấp 1 thép Pomina

Giá vật liệu xây dựng mới nhất năm 2020 được cập nhật tại hệ thống phân phối báo giá sắt thép hàng đầu ( thép xây dựng + thép hình ).

Mục Lục

Bảng báo giá vật liệu xây dựng năm 2020

Giá Sắt Thép Vn .Com là hệ thống thương mại dịch vụ thép, cung cấp báo giá vật tư xây dựng hàng đầu cả nước, trong đó các loại sắt thép là mặt hàng chính mà hệ thống chúng tôi cung cấp.

Các loại sắt thép chúng tôi cung cấp bao gồm thép hình H U I V, thép tấm, thép ống, thép hộp, thép xây dựng.

Bảng báo sắt thép xây dựng mới nhất năm 2020

Giá thép Việt Nhật, giá thép Pomina, giá thép Hòa Phát, giá thép Việt Đức, giá thép VMS Shengli, giá thép VAS Việt Mỹ, giá thép tisco thép Thái Nguyên, giá thép Miền Nam, giá thép Tung Ho…tất cả các hãng thép xây dựng đều được chúng tôi cung cấp, cập nhật ở tất cả các tỉnh. Sau đây là bảng báo giá thép xây dựng mới nhất năm 2020 và một số loại sắt thép khác nữa :

Bảng báo giá thép xây dựng mới nhất 24H qua - Giá Sắt Thép Vn .Com
Bảng báo giá thép xây dựng mới nhất 24H qua – Giá Sắt Thép Vn .Com
Báo giá sắt xây dựng giá tốt cạnh tranh
Sắt xây dựng – Báo giá sắt thép xây dựng hôm nay

Xem thêm :

Giá thép xây dựng mới nhất năm 2020
Báo giá thép hình các loại
Báo giá vật liệu xây dựng tại Bình Dương 【 Giá cát đá xây dựng 24H 】
Bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay tại KV miền nam
Báo giá vật liệu xây dựng 24H qua 【 Giá cát đá xây dựng 24H 】

Bảng báo giá sắt thép hình mới nhất năm 2020

Các loại thép hình chữ UĐVTKg/câyĐơn giá
Thép hình U 50 x 25 x 3Cây14.00203.000
Thép hình U 50 x 25 x 5Cây24.00348.000
Thép hình U 65 x 32 x 3Cây17.00246.500
Thép hình U 65 x 32 x 4Cây20.00290.000
Thép hình U 65Cây17.00246.500
Thép hình U 80 x 38Cây22.00319.000
Thép hình U80 ( mỏng )Cây23.00333.500
Thép hình U 80 ( dày )Cây32.00464.000
Thép hình U 80 x 38 x 3Cây21.60313.200
Thép hình U 80 x 40 x 4.2Cây30.60443.700
Thép hình U 80 x 43 x 5Cây36.00522.000
Thép hình U 80 x 45 x 6Cây42.00609.000
Thép hình U 100 x 42 x 3.5Cây34.00493.000
Thép hình U 100 x 45 x 4Cây40.00580.000
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây45.00652.500
Thép hình U 100 x 47Cây32.00464.000
Thép hình U 100 ( mỏng )Cây32.00464.000
Thép hình U 100 x 42 x 3.3Cây31.02449.790
Thép hình U 100 x 45 x 3.8Cây43.02623.790
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây45.00652.500
Thép hình U 100 x 50 x 5Cây56.16814.320
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7Cây56.16814.320
Thép hình U 120 x 48Cây42.00609.000
Thép hình U 120 x 52 x 4.8Cây54.00783.000
Thép hình U 120 ( mỏng )Cây42.00609.000
Thép hình U 120 ( dày )Cây55.00797.500
Thép hình U 120 x 48 x 4Cây41.52602.040
Thép hình U 120 x 50 x 5Cây55.80809.100
Thép hình U 120 x 52 x 5.5Cây60.00870.000
Thép hình U 125 x 65 x 6Cây80.401.165.800
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8Cây80.401.165.800
Thép hình U 140 x 56 x 4.8Cây64.00928.000
Thép hình U 140 ( mỏng )Cây53.00768.500
Thép hình U 140 ( dày )Cây65.00942.500
Thép hình U 140 x 52 x 4Cây54.00783.000
Thép hình U 140 x 58 x 6Cây74.581.081.410
Thép hình U 150 x 75 x 6.5Cây111.601.618.200
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10Cây111.601.618.200
Thép hình U 160 x 54 x 5Cây75.001.087.500
Thép hình U 160 x 64 x 5Cây85.201.235.400
Thép hình U 160 ( mỏng )Cây73.001.058.500
Thép hình U 160 ( dày )Cây83.001.203.500
Thép hình U 180 x 64 x 5.3Cây90.001.305.000
Thép hình U 180 x 68 x 7Cây111.601.618.200
Thép hình U 200 x 69 x 5.2Cây102.001.479.000
Thép hình U 200 x 76 x 5.2Cây110.401.600.800
Thép hình U 200 x 75 x 8.5Cây141.002.044.500
Thép hình U 200 x 75 x 9Cây154.802.244.600
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11Cây147.602.140.200
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13Cây181.802.636.100
Thép hình U 250 x 75 x 6Cây136.801.983.600
Thép hình U 250 x 78 x 7Cây143.402.079.300
Thép hình U 250 x 78 x 7.5Cây164.462.384.670
Thép hình U 250 x 80 x 9Cây188.042.726.580
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13Cây207.603.010.200
Thép hình U 300 x 85 x 7Cây186.002.697.000
Thép hình U 300 x 85 x 7.5Cây206.762.998.020
Thép hình U 300 x 87 x 9Cây235.023.407.790
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13Cây228.603.314.700
Chủng loạiĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình i 100Cây730.000
Thép hình i 120Cây1.020.000
Thép hình i 150 Cây1.596.0003.192.000
Thép hình i 200 x 100Cây2.428.2004.856.400
Thép hình i 250 x 125Cây3.374.4006.748.800
Thép hình i 300 x 150Cây4.183.8008.367.600
Thép hình i 350 x 175Cây5.654.40011.308.800
Thép hình i 400 x 200Cây7.524.00015.048.000
Thép hình i 450 x 200Cây8.664.00017.328.000
Thép hình i 488 x 300Cây14.592.00019.184.000
Thép hình i 500x 200Cây10.214.40020.428.800
Thép hình i 600 x 200Cây12.804.00024.168.000
Thép hình i 700 x 300Cây21.090.00042.180.000
Thép hình i 800 x 300Cây23.940.00047.880.000
Thép hình i 900 x 300Cây27.360.00054.720.000
Xem thêm
Kho thép hình H U I V Tấm Ống Hộp các loại
Kho thép hình H U I V Tấm Ống Hộp các loại
Quy cách thép chữ HĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8Cây1.960.8003.921.600
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9Cây2.713.2005.426.400
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9Cây2.473.8004.947.600
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10Cây3.591.0007.182.000
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11Cây4.605.6009.211.200
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9Cây3.488.4006.976.800
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12Cây5.688.60011.377.200
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11Cây5.027.40010.054.800
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14Cây8.253.60016.507.200
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12Cây6.475.20012.950.400
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15Cây10.716.00021.432.000
Thép hình H 340 x 250 x 12 x 19Cây9.085.80018.171.000
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19Cây15.618.00031.236.000
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16Cây12.198.00024.396.000
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21Cây19.608.00039.216.000
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18Cây14.136.00028.272.000
Xem thêm

Theo thời gian báo giá có thể thay đổi, để cập nhật lại báo giá sắt thép mới nhất quý khách vui lòng gửi thông tin hoặc liên hệ vào Holine cũng như zalo hệ thống để có báo giá chính xác nhất .

  • Có xe vận chuyển tận nơi, hệ thông điều hàng qua trực tiếp xe chuyển hàng của nhà máy, đảm bảo vận chuyển an toán, đúng chất lượng, số lượng.
  • Cung cấp hàng chính hãng, có đầy đủ chúng chỉ chất lượng, chứng chỉ xuất xưởng của nhà máy ( CO, CQ )
  • Hàng cấp đi trực tiếp từ nhà máy nên giá cạnh tranh nhất và mới 100% nguyên đai nguyên kiện.

Liên hệ ngay cho chúng tôi để được tư vấn và báo giá !!!


Giá Sắt Thép Vn .Com

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

028.6658.5555 0944.94.5555 0935.059.555 0888.197.6666 Chát Zalo