Thép hình chữ U được cập nhật thông tin và báo giá tại hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com, đơn vị chuyên nghiệp cung cấp báo giá thép hình trên toàn quốc.
Thép hình chữ U hay còn gọi là sắt U, sắt hình U, thép hình U, thép U là sản phẩm điển hình mà chúng tôi cung cấp
Là đại lý thép hình U cấp 1 của nhiều hãng thép, chúng tôi luôn mang tới khách hàng với đơn giá rẻ và ổn định nhất. Cộng với đó là sản lượng thép tại chỗ luôn đáp úng nhu cầu khách hàng với kho hàng hơn +2,000 tấn thép tại chỗ, thoải mái cho khách hàng lựa chọn. Và chúng tôi luôn cập nhật bổ sung thép hình về kho hàng ngày.

Thông số chi tiết :
- Quy cách sản phẩm : từ U50 mm đến U300 mm.
- Độ dài thanh thép : 6m và 12m, nhận cắt theo yêu cầu của khách hàng
- Mác thép phổ biến nhất là SS400, ngoài ra còn có ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO…
- Các hãng thép phổ biến chúng tôi đang cung cấp : thép U Vinaone, thép U Trung Quốc, thép U Thái Lan, thép U Nhật Bản, thép U Hàn Quốc, thép U Huyndai, thép U Posco, thép U Á Châu, thép U An Khánh, thép U Đại Việt, thép U Tisco, thép U Tung Ho, thép U Nhật, thép U Nhà Bè
- Ứng Dụng; Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Nhà Xưởng, Xây Dựng Cầu Đường, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo, …
- Đơn vị tiền tệ : Việt Nam đồng ( VNĐ ).
Dưới đây, là bảng tổng hợp báo giá thép hình U các hãng mà hệ thống chúng tôi đang cung cấp, nếu có thêm yêu cầu nào hoặc thắc mắc cần giải đáp, hãy liên hệ cho chúng tôi, xin cảm ơn :
Các loại thép hình chữ U | ĐVT | Kg/cây | Đơn giá |
---|---|---|---|
Thép hình U 50 x 25 x 3 | Cây | 14.00 | 203.000 |
Thép hình U 50 x 25 x 5 | Cây | 24.00 | 348.000 |
Thép hình U 65 x 32 x 3 | Cây | 17.00 | 246.500 |
Thép hình U 65 x 32 x 4 | Cây | 20.00 | 290.000 |
Thép hình U 65 | Cây | 17.00 | 246.500 |
Thép hình U 80 x 38 | Cây | 22.00 | 319.000 |
Thép hình U80 ( mỏng ) | Cây | 23.00 | 333.500 |
Thép hình U 80 ( dày ) | Cây | 32.00 | 464.000 |
Thép hình U 80 x 38 x 3 | Cây | 21.60 | 313.200 |
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 | Cây | 30.60 | 443.700 |
Thép hình U 80 x 43 x 5 | Cây | 36.00 | 522.000 |
Thép hình U 80 x 45 x 6 | Cây | 42.00 | 609.000 |
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 | Cây | 34.00 | 493.000 |
Thép hình U 100 x 45 x 4 | Cây | 40.00 | 580.000 |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45.00 | 652.500 |
Thép hình U 100 x 47 | Cây | 32.00 | 464.000 |
Thép hình U 100 ( mỏng ) | Cây | 32.00 | 464.000 |
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 | Cây | 31.02 | 449.790 |
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 | Cây | 43.02 | 623.790 |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45.00 | 652.500 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | Cây | 56.16 | 814.320 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 | Cây | 56.16 | 814.320 |
Thép hình U 120 x 48 | Cây | 42.00 | 609.000 |
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 | Cây | 54.00 | 783.000 |
Thép hình U 120 ( mỏng ) | Cây | 42.00 | 609.000 |
Thép hình U 120 ( dày ) | Cây | 55.00 | 797.500 |
Thép hình U 120 x 48 x 4 | Cây | 41.52 | 602.040 |
Thép hình U 120 x 50 x 5 | Cây | 55.80 | 809.100 |
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 | Cây | 60.00 | 870.000 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 | Cây | 80.40 | 1.165.800 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | Cây | 80.40 | 1.165.800 |
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 | Cây | 64.00 | 928.000 |
Thép hình U 140 ( mỏng ) | Cây | 53.00 | 768.500 |
Thép hình U 140 ( dày ) | Cây | 65.00 | 942.500 |
Thép hình U 140 x 52 x 4 | Cây | 54.00 | 783.000 |
Thép hình U 140 x 58 x 6 | Cây | 74.58 | 1.081.410 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | Cây | 111.60 | 1.618.200 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 | Cây | 111.60 | 1.618.200 |
Thép hình U 160 x 54 x 5 | Cây | 75.00 | 1.087.500 |
Thép hình U 160 x 64 x 5 | Cây | 85.20 | 1.235.400 |
Thép hình U 160 ( mỏng ) | Cây | 73.00 | 1.058.500 |
Thép hình U 160 ( dày ) | Cây | 83.00 | 1.203.500 |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | Cây | 90.00 | 1.305.000 |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | Cây | 111.60 | 1.618.200 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | Cây | 102.00 | 1.479.000 |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | Cây | 110.40 | 1.600.800 |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | Cây | 141.00 | 2.044.500 |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | Cây | 154.80 | 2.244.600 |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | Cây | 147.60 | 2.140.200 |
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 | Cây | 181.80 | 2.636.100 |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | Cây | 136.80 | 1.983.600 |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | Cây | 143.40 | 2.079.300 |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | Cây | 164.46 | 2.384.670 |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | Cây | 188.04 | 2.726.580 |
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 | Cây | 207.60 | 3.010.200 |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | Cây | 186.00 | 2.697.000 |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | Cây | 206.76 | 2.998.020 |
Thép hình U 300 x 87 x 9 | Cây | 235.02 | 3.407.790 |
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 | Cây | 228.60 | 3.314.700 |
Bạn đọc chú ý : Bảng giá thép phía trên của chúng tôi chỉ mang tính tham khảo. Do giá thép xây dựng có thể thay đổi theo từng ngày, thậm chí là từng giờ. Chính vì thế, để nhận bảng giá sắt thép hình mới nhất chi tiết nhất cho công trình của mình, quý bạn hãy gọi cho chúng tôi theo thông tin phía dưới nhé.
Trong đó :
- Báo giá thép hình trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá sắt thép trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
Hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!