Thép hình V 50 x 50 chúng tôi cung cấp có đủ độ dày từ 2.5 ly cho đến 6ly, chào mừng bạn đến với hệ thống thép Giá Sắt Thép Vn .Com
Thép hình V 50 x 50 | Sắt V 50
Tìm đơn vị bán thép V uy tín – Khách hàng khi có nhu cầu đặt mua sắt hình V luôn luôn tin tưởng và ủng hộ cho hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com chúng tôi với nhiều nhận đúng uy tín như năng lực cung cấp lớn, uy tín, chân thành và tận tâm.
Là đại lý bán thép V lâu năm, sắt V5 chúng tôi cung cấp, được nhập trực tiếp đầu vào là nhà máy sản xuất, nên đảm bảo giá thép V 50 x 50 rẻ nhất thị trường.
Thông số chi tiết :
- Quy cách sản phẩm : Thép V 50 x 50 x 2.5 ly, Thép V 50 x 50 x 3 ly, Thép V 50 x 50 x 3.5 ly, Thép V 50 x 50 x 4 ly, Thép V 50 x 50 x 4.5 ly, Thép V 50 x 50 x 5 ly, Thép V 50 x 50 x 6 ly…… Ngoài cung cấp thép V cân hàng đúc, chúng tôi còn nhận gia công sắt V chấn theo yêu cầu, V lệch, V góc lệch các loại
- Độ dài thanh thép : 6m và 12m
- Mác thép phổ biến nhất là SS400, ngoài ra còn có CT 3, ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO…
- Các hãng thép phổ biến chúng tôi đang cung cấp : Thép V Nhà Bè, thép V An Khánh, thép V Đại Việt, thép V tổ hợp, thép V Quang Thắng, thép V Quyền Quyên, thép V Vạn Xuân, thép V Vinaone, thép V Hữu Liên Á Châu, thép V Á Châu, thép V Việt Thành, thép V Tisco, thép V Thái Nguyên, thép V Tung Ho, thép V Miền Nam, thép V Hòa Phát, thép V Trung Quốc, thép V Hàn Quốc, thép V Nhật Bản …
- Ứng Dụng; Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Nhà Xưởng, Xây Dựng Cầu Đường, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo, …
- Đơn vị tiền tệ : Việt Nam đồng ( VNĐ ).
Thép V 50 chúng tôi cung cấp tùy vào hãng sẽ có chứng chỉ chất lượng đi kèm, còn gọi là chứng chỉ chất lượng thép V 50.
Thép V 50 tùy theo hãng và thời điểm sẽ có đơn giá khác nhau, ví dụ thường giao động từ mức 14.000 vnđ/kg đến 16.000 vnđ/kg, một số thời điểm bao giá thì giá thép có thể tăng hoặc giảm 4.000 – 5.000 vnđ/kg.
Sau đây, là bảng báo giá sắt V 50 x 50 hôm nay, bảng giá tham khảo cho khách hàng có thể chưa đầy đủ hoặc có thay đổi, quý khách nên liên hệ trực tiếp hotline để nhận báo giá chính xác hơn.
Quy cách thép chữ V | ĐVT | Giá thép v đen | Giá thép V mạ kẽm |
---|---|---|---|
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 ly | Cây 6m | 63.000 | 73.500 |
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 ly | Cây 6m | 75.000 | 87.500 |
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 ly | Cây 6m | 83.250 | 97.125 |
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 ly | Cây 6m | 93.000 | 108.500 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 ly | Cây 6m | 104.700 | 122.150 |
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 ly | Cây 6m | 127.500 | 148.750 |
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 ly | Cây 6m | 129.000 | 146.200 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 ly | Cây 6m | 152.550 | 172.890 |
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 ly | Cây 6m | 172.500 | 195.500 |
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 ly | Cây 6m | 195.750 | 221.850 |
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 ly | Cây 6m | 187.500 | 212.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 ly | Cây 6m | 202.500 | 229.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 ly | Cây 6m | 232.500 | 263.500 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 ly | Cây 6m | 263.400 | 298.520 |
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 ly | Cây 6m | 285.000 | 323.000 |
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 ly | Cây 6m | 330.000 | 374.000 |
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 ly | Cây 6m | 360.000 | 408.000 |
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 ly | Cây 6m | 416.700 | 472.260 |
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 ly | Cây 6m | 487.500 | 552.500 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 ly | Cây 6m | 450.000 | 510.000 |
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 ly | Cây 6m | 480.000 | 544.000 |
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 ly | Cây 6m | 548.850 | 622.030 |
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 ly | Cây 6m | 630.000 | 714.000 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 ly | Cây 6m | 472.500 | 535.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 ly | Cây 6m | 562.500 | 637.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 787.500 | 892.500 |
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 ly | Cây 6m | 590.400 | 669.120 |
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 ly | Cây 6m | 793.950 | 899.810 |
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 ly | Cây 6m | 660.600 | 748.680 |
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 ly | Cây 6m | 705.000 | 799.000 |
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 ly | Cây 6m | 866.700 | 982.2600 |
Thép hình V 80 x 80 x 10 ly | Cây 6m | 1.071.000 | 1.213.800 |
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 ly | Cây 6m | 864.900 | 980.2200 |
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 ly | Cây 6m | 981.000 | 1.111.800 |
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 ly | Cây 6m | 1.098.000 | 1.244.400 |
Thép hình V 90 x 90 x 10 ly | Cây 6m | 1.350.000 | 1.530.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 ly | Cây 6m | 1.005.000 | 1.139.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 ly | Cây 6m | 1.098.000 | 1.244.400 |
Thép hình V 100 x 100 x 10 ly | Cây 6m | 1.350.000 | 1.530.000 |
Thép hình V 100 x 100 x 12 ly | Cây 6m | 1.602.000 | 1.815.600 |
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 ly | Cây 6m | 1.323.000 | 1.499.400 |
Thép hình V 120 x 120 x 10 ly | Cây 6m | 1.638.000 | 1.856.400 |
Thép hình V 120 x 120 x 12 ly | Cây 6m | 1.944.000 | 2.203.200 |
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 ly | Cây 6m | 1.377.000 | 1.560.600 |
Thép hình V 125 x 125 x 10 ly | Cây 6m | 1.710.000 | 1.938.000 |
Thép hình V 125 x 125 x 12 ly | Cây 6m | 2.034.000 | 2.305.200 |
Thép hình V 150 x 150 x 10 ly | Cây 6m | 2.070.000 | 2.346.000 |
Thép hình V 150 x 150 x 12 ly | Cây 6m | 2.457.000 | 2.784.600 |
Thép hình V 150 x 150 x 15 ly | Cây 6m | 3.042.000 | 3.447.600 |
Thép hình V 180 x 180 x 15 ly | Cây 6m | 3.681.000 | 4.171.800 |
Thép hình V 180 x 180 x 18 ly | Cây 6m | 4.374.000 | 4.957.200 |
Thép hình V 200 x 200 x 16 ly | Cây 6m | 4.365.000 | 4.947.000 |
Thép hình V 200 x 200 x 20 ly | Cây 6m | 5.391.000 | 6.109.800 |
Thép hình V 200 x 200 x 24 ly | Cây 6m | 6.399.000 | 7.252.200 |
Thép hình V 250 x 250 x 28 ly | Cây 6m | 9.360.000 | 10.608.000 |
Thép hình V 250 x 250 x 35 ly | Cây 6m | 11.520.000 | 13.056.000 |
Bạn đọc chú ý : Bảng giá thép phía trên của chúng tôi chỉ mang tính tham khảo. Do giá thép xây dựng có thể thay đổi theo từng ngày, thậm chí là từng giờ. Chính vì thế, để nhận bảng giá sắt thép hình V 50 x 50 mới nhất chi tiết nhất cho công trình của mình, quý bạn hãy gọi cho chúng tôi theo thông tin phía dưới nhé.
Trong đó :
- Báo giá thép hình trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá sắt thép trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
Hệ thống chúng tôi có nhiều kho hàng trên toàn quốc, có thể kể đến các địa điểm chính như thành phố Hồ Chí Minh, Nha Trang Khánh Hòa, Đà Nẵng, Nghệ An và thành phố Hà Nội, đảm bảo nhận cung cấp hàng hóa khắp tất cả các tỉnh trên mọi miền tổ quốc, kết hợp giao dịch bằng chuyển khoản online 4.0 đảm bảo tiến độ hợp tác mọi dự án.
Ngoài ra chúng tôi có đầy đủ mặt hàng thép cơ khí, thép định hình I U V H, thép tấm, thép ống, thép hộp, thép cừ larsen, tôn lợp mái, tôn cuộn, xà gồ C, zà gồ Z, lưới B40, thép ray, thép tròn đặc, thép vuông đặc, láp tròn vuông và cả thép xây dựng ( thép thanh vằn, thép cuộn thép cốt bê tông ).
Hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!