Bảng trọng lượng thép V – Barem thép V

Thép hình V - báo giá thép hình chữ V giá rẻ cạnh tranh nhất bao gồm V đen và V kẽm

Thép V hiện nay được sử dụng khá nhiều trong các ngành xây dựng và cơ khí công nghiệp. Nhu cầu sử dụng cao kèm theo đó là thông tin tìm hiểu sản phẩm cần chính xác. Sau đây là thông tin barem bảng trọng lượng thép V các loại mà chúng tôi cập nhật được.

Thép hình V - báo giá thép hình chữ V giá rẻ cạnh tranh nhất bao gồm V đen và V kẽm
Thép hình V – báo giá thép hình chữ V giá rẻ cạnh tranh nhất bao gồm V đen và V kẽm

Bảng trọng lượng thép V – Barem thép V

STT TÊN HÀNG – QUY CÁCH KG /CÂY 6M
1 V25 x 3ly x 6m 5
2 V30 x 3ly x 6m 5.5
3 V30 x 3ly x 6m 7
4 V40 x 3ly x 6m 9
5 V40 x 3ly x 6m 10
6 V40 x 4ly x 6m 13
7 V50 x 3ly x 6m 13.5
8 V50 x 3ly x 6m 16.5
9 V50 x 4ly x 6m 19.5
10 V50 x 5ly x 6m 22
11 V63 x 4ly x 6m 24
12 V63 x 5ly x 6m 27
13 V63 x 6ly x 6m 33
14 V70 x 5ly x 6m 33
15 V75 x 6ly x 6m 40
16 V75 x 75 x 6m 37
17 V70 x 8ly x 6m 51
18 V80 x 6ly x 6m 44
19 V80 x 7ly x 6m 48
20 V80 x 8ly x 6m 53
21 V90 x 7ly x 6m 55
22 V90 x 8ly x 6m 63
23 V90 x 9ly x 6m 68
24 V100 x 7ly x 6m 63
25 V100 x 8ly x 6m 68
26 V100 x 9ly x 6m 81
27 V100 x 10ly x 6m 89
28 V120 x 8ly x 12m 14.7
29 V120 x 10ly x 12m 18.2
30 V130 x 10ly x 12m 19.7
31 V130 x 12ly x 12m 23.4
32 V150 x 10ly x 12m 22.9
33 V150 x 15ly x 12m 33.6
34 V200 x 15 x 12m 59.7

Bảng trọng lượng thép tham khảo

Lưu ý : Hàng dung sai ± 5% theo tiêu chuẩn ngành thép.

Mọi thông tin về sản phẩm cũng như báo giá thép V các loại vui lòng liên hệ hotline phòng kinh doanh để nhận báo giá tốt nhất.

028.6658.5555 0944.94.5555 0935.059.555 0888.197.6666 Chát Zalo