Hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com chuyên cung cấp các mặt hàng thép V, thép xây dựng, thép hình, thép hộp các loại.
Mục Lục
Thép V Nhà Bè – Thép góc Nhà Bè
Tiêu chuẩn: | TCVN 7571-1 : 2006 |
TCVN 7571-5 : 2006 & TCVN 1765 : 1975 |
|
Mác thép: CT38 | |
JIS G 3101 : 2010 | |
Mác thép: SS400, SS540 |
– Chiều dài sản phẩm | : 6,0 m |
– Dung sai : | |
• Chiều dài | : 0 ÷ + 75 mm |
• Chiều dài cạnh | : i. Từ 25 ÷ 50 mm: ± 1,0 mm : ii. > 50 ÷ 100 mm: ± 1,5 mm |
• Chiều rộng cạnh | : i. Từ 25 ÷ 50 mm: ± 0,5 mm : ii. > 50 ÷ 100 mm: ± 0,8 mm |
• Độ Cong | : 50 ÷ 100 mm: ± 0,4% |
• Độ không vuông | : i. Từ 25 ÷ 50 mm: ± 1,0 mm : ii. > 50 ÷ 100mm: ± 2,0 mm |
• Màu sơn | : Đen, Đỏ, Vàng, Xanh, Cam |
Thép V Nhà Bè là thương hiệu thép lớn trong các hãng sản xuất sắt thép hiện nay ở Việt Nam. Hàng được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, chất lượng cao. Toàn bộ thép V chính hãng của Nhà Bè sản xuất luôn có đầy đủ giấy chứng nhận chất lượng của thép V.
Bảng báo giá thép V Nhà Bè từ nhà phân phối
Là một trong những nhà phân phối thép V hàng đầu hiện nay. Giá Sắt Thép Vn .Com chuyên cung cấp và phân phối sắt V, thép V nhà bè các loại, đầy đủ kích cỡ trên thị trường. Hàng do chúng tôi cung cấp luôn đảm bảo hàng chính hãng của thép Nhà Bè và có đầy đủ giấy tờ CO, CQ, chứng chỉ chất lượng, giấy tờ xuất xưởng của thép để cung cấp khi khách hàng cần.
Là đại lý, nhà phân phối lớn, Giá Sắt Thép Vn .Com luôn cung cấp tới khách hàng báo giá thép V Nhà Bè với đơn giá rẻ nhất, cạnh tranh nhất. Đặc biệt miễn phí vận chuyển khi khách hàng lấy số lượng lớn.
Đơn giá thép V Nhà Bè hiện tại, do đơn giá liên tục thay đổi nên khi có nhu cầu đặt mua thép V Nhà Bè, hay bất cứ loại thép V nào, sắt thép xây dựng nào, quý khách hãy liên hệ phòng kinh doanh qua số điện thoại trên màn hình để nhận báo giá ưu đãi nhất. Sau đây là bảng báo giá tham khảo :
BẢNG GIÁ THÉP V NHÀ BÈ
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
01 | V25x25 | 2.3ly | 5.20 | cây | 81.000 |
02 | 2.5ly | 5.55 | cây | 92.000 | |
04 | V30x30 | 2.5ly | 6.69 | cây | 109.500 |
05 | V40x40 | 8.00 | cây | 125.000 | |
06 | 9.00 | cây | 140.500 | ||
07 | 2.80ly | 9.93 | cây | 161.000 | |
08 | 12.00 | cây | 179.000 | ||
09 | 3.8ly | 12.76 | cây | 208.000 | |
10 | 5ly | 17.90 | cây | 290.000 | |
11 | V50x50 | 3.0ly | 13.42 | cây | 218.000 |
12 | 15.00 | cây | 234.500 | ||
13 | 3.8ly | 16.41 | cây | 265.000 | |
14 | 19.00 | cây | 295.500 | ||
15 | 4.5ly | 20.13 | cây | 325.000 | |
16 | 5.0ly | 21.79 | cây | 353.000 | |
17 | 6.0ly | 26.75 | cây | 429.000 | |
18 | V60x60 | 4.0ly | 21.50 | cây | 345.000 |
19 | 4.8ly | 26.03 | cây | 418.500 | |
20 | 5.5ly | 29.60 | cây | 474.000 | |
21 | V63x63 | 4.0ly | 23.50 | cây | 375.000 |
22 | 4.8ly | 27.77 | cây | 443.000 | |
23 | 6.0ly | 32.83 | cây | 525.000 | |
24 | V65x65 | 5.0ly | 27.70 | cây | 447.000 |
25 | 6.0ly | 33.86 | cây | 539.000 | |
26 | V70x70 | 6.0ly | 36.58 | cây | 587.000 |
27 | 7.0ly | 42.22 | cây | 682.500 | |
28 | V75x75 | 6.0ly | 39.35 | cây | 632.000 |
29 | 8.0ly | 52.41 | cây | 845.000 |
Bảng báo giá sắt v, thép V trên chỉ mang tính chất tham khảo, do giá sắt thép thường xuyên thay đổi nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá mới nhất và cạnh tranh nhất.
Ngoài thép V chúng tôi còn có : giá dây thép gai mạ kẽm, giá lưới rào B40 mạ kẽm , giá thép hình H U I V, giá sắt hộp
Hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com cung cấp sắt thép trên toàn bộ khu vực : thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương, Đồng Nai, Vũng Tàu, Bình Phước, Bình Thuận, Ninh Thuận, Lâm Đồng, Nha Trang – Khánh Hòa, Đà Nẵng, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu….. và nhiều tỉnh thành khác nữa..
→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.
→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!