Báo giá thép hình chữ U hay gọi ngắn gọn là thép U hoặc là sắt U, tất cả đều được cập nhật báo giá tại công ty thép chúng tôi.
Xem thêm :
Giá thép xây dựng mới nhất |
Báo giá thép hình các loại |
Báo giá vật liệu xây dựng tại Bình Dương 【 Giá cát đá xây dựng 24H 】 |
Bảng báo giá sắt thép xây dựng hôm nay tại KV miền nam |
Báo giá vật liệu xây dựng 24H qua 【 Giá cát đá xây dựng 24H 】 |
Thép hình U300 – Báo giá thép chữ U
Báo giá thép U 300 được cập nhật liên tục, do là đại lý thép hình chữ U hàng đầu, lớn mạnh nên đơn giá chúng tôi cung cấp luôn rẻ nhất trên thị trường sắt thép.
Nếu quý khách đang có nhu cầu mua sắt U 300 hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để nhận báo giá thép U cạnh tranh và rẻ nhất thị trường.
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp nhiều loại sắt thép khác như thép xây dựng, thép hình H U I V, thép tấm, thép ống, thép hộp các loại. sau đây là bảng báo giá thép U tham khảo.
Các loại thép hình chữ U | ĐVT | Kg/cây | Đơn giá |
---|---|---|---|
Thép hình U 50 x 25 x 3 | Cây | 14.00 | 203.000 |
Thép hình U 50 x 25 x 5 | Cây | 24.00 | 348.000 |
Thép hình U 65 x 32 x 3 | Cây | 17.00 | 246.500 |
Thép hình U 65 x 32 x 4 | Cây | 20.00 | 290.000 |
Thép hình U 65 | Cây | 17.00 | 246.500 |
Thép hình U 80 x 38 | Cây | 22.00 | 319.000 |
Thép hình U80 ( mỏng ) | Cây | 23.00 | 333.500 |
Thép hình U 80 ( dày ) | Cây | 32.00 | 464.000 |
Thép hình U 80 x 38 x 3 | Cây | 21.60 | 313.200 |
Thép hình U 80 x 40 x 4.2 | Cây | 30.60 | 443.700 |
Thép hình U 80 x 43 x 5 | Cây | 36.00 | 522.000 |
Thép hình U 80 x 45 x 6 | Cây | 42.00 | 609.000 |
Thép hình U 100 x 42 x 3.5 | Cây | 34.00 | 493.000 |
Thép hình U 100 x 45 x 4 | Cây | 40.00 | 580.000 |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45.00 | 652.500 |
Thép hình U 100 x 47 | Cây | 32.00 | 464.000 |
Thép hình U 100 ( mỏng ) | Cây | 32.00 | 464.000 |
Thép hình U 100 x 42 x 3.3 | Cây | 31.02 | 449.790 |
Thép hình U 100 x 45 x 3.8 | Cây | 43.02 | 623.790 |
Thép hình U 100 x 46 x 4.5 | Cây | 45.00 | 652.500 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 | Cây | 56.16 | 814.320 |
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7 | Cây | 56.16 | 814.320 |
Thép hình U 120 x 48 | Cây | 42.00 | 609.000 |
Thép hình U 120 x 52 x 4.8 | Cây | 54.00 | 783.000 |
Thép hình U 120 ( mỏng ) | Cây | 42.00 | 609.000 |
Thép hình U 120 ( dày ) | Cây | 55.00 | 797.500 |
Thép hình U 120 x 48 x 4 | Cây | 41.52 | 602.040 |
Thép hình U 120 x 50 x 5 | Cây | 55.80 | 809.100 |
Thép hình U 120 x 52 x 5.5 | Cây | 60.00 | 870.000 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 | Cây | 80.40 | 1.165.800 |
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8 | Cây | 80.40 | 1.165.800 |
Thép hình U 140 x 56 x 4.8 | Cây | 64.00 | 928.000 |
Thép hình U 140 ( mỏng ) | Cây | 53.00 | 768.500 |
Thép hình U 140 ( dày ) | Cây | 65.00 | 942.500 |
Thép hình U 140 x 52 x 4 | Cây | 54.00 | 783.000 |
Thép hình U 140 x 58 x 6 | Cây | 74.58 | 1.081.410 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 | Cây | 111.60 | 1.618.200 |
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10 | Cây | 111.60 | 1.618.200 |
Thép hình U 160 x 54 x 5 | Cây | 75.00 | 1.087.500 |
Thép hình U 160 x 64 x 5 | Cây | 85.20 | 1.235.400 |
Thép hình U 160 ( mỏng ) | Cây | 73.00 | 1.058.500 |
Thép hình U 160 ( dày ) | Cây | 83.00 | 1.203.500 |
Thép hình U 180 x 64 x 5.3 | Cây | 90.00 | 1.305.000 |
Thép hình U 180 x 68 x 7 | Cây | 111.60 | 1.618.200 |
Thép hình U 200 x 69 x 5.2 | Cây | 102.00 | 1.479.000 |
Thép hình U 200 x 76 x 5.2 | Cây | 110.40 | 1.600.800 |
Thép hình U 200 x 75 x 8.5 | Cây | 141.00 | 2.044.500 |
Thép hình U 200 x 75 x 9 | Cây | 154.80 | 2.244.600 |
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11 | Cây | 147.60 | 2.140.200 |
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13 | Cây | 181.80 | 2.636.100 |
Thép hình U 250 x 75 x 6 | Cây | 136.80 | 1.983.600 |
Thép hình U 250 x 78 x 7 | Cây | 143.40 | 2.079.300 |
Thép hình U 250 x 78 x 7.5 | Cây | 164.46 | 2.384.670 |
Thép hình U 250 x 80 x 9 | Cây | 188.04 | 2.726.580 |
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13 | Cây | 207.60 | 3.010.200 |
Thép hình U 300 x 85 x 7 | Cây | 186.00 | 2.697.000 |
Thép hình U 300 x 85 x 7.5 | Cây | 206.76 | 2.998.020 |
Thép hình U 300 x 87 x 9 | Cây | 235.02 | 3.407.790 |
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13 | Cây | 228.60 | 3.314.700 |
- Thép hình dung sai ± 5% thep tiêu chuẩn thép hình.
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
- Vận chuyển miễn phí bằng xe có cẩu tự hành của công ty.
- Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
- Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
Giá Sắt Thép Vn .Com – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.
→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!