Báo giá sắt thép xây dựng Đắk Lắk ( Đắc Lắc )

Báo giá sắt xây dựng giá tốt cạnh tranh

Báo giá sắt thép xây dựng tại Đắk lắc với tất cả các hãng thép xây dựng phổ biến trên địa bàn như : thép Pomina, thép Miền Nam, thép Hòa Phát, thép Việt Mỹ…

Mục Lục

Báo giá sắt thép xây dựng Đắk Lắk ( Đắc Lắc )

Đại lý thép Đắk Lak, Đắc Lắc giá rẻ nhất thị trường, báo giá thép xây dựng giá rẻ nhất tỉnh Đắc Lắc, bán hàng chính hãng nhà máy 100%, giao hàng tận nơi, thanh toán linh hoạt.

Đại lý thép xây dựng phân phối tổng hợp các hãng thép : Pomina, Miền Nam, Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Mỹ, Posco
Đại lý thép xây dựng phân phối tổng hợp các hãng thép : Pomina, Miền Nam, Hòa Phát, Việt Nhật, Việt Mỹ, Posco

Báo giá thép XD cạnh tranh nhất thị trường, uy tín, trung thực, chất lượng đảm bảo, hàng mới 100%, chiết khấu cao, giao hàng tận nơi.

Báo giá sắt thép Hòa Phát Đắc Lắc

Chủng LoạiĐVTHòa Phát CB300-VHòa Phát CB400-V
Thép phi 6Kg14.40014.400
Thép phi 8Kg14.40014.400
Thép phi 10Cây89.00099.000
Thép phi 12Cây142.000152.000
Thép phi 14Cây195.000205.000
Thép phi 16Cây247.000257.000
Thép phi 18Cây323.000333.000
Thép phi 20Cây399.000409.000
Thép phi 22Cây481.000
Thép phi 25Cây629.000
Thép phi 28Cây1.068.000
Thép phi 32Cây1.340.000

Báo giá sắt thép Việt Nhật Đắc Lắc

Chủng LoạiĐVTViệt Nhật CB3Việt Nhật CB4
Thép phi 6Kg16.00016.000
Thép phi 8Kg16.00016.000
Thép phi 10Cây110.000120.000
Thép phi 12Cây159.000169.000
Thép phi 14Cây217.000227.000
Thép phi 16Cây284.000294.000
Thép phi 18Cây359.000369.000
Thép phi 20Cây444.000454.000
Thép phi 22Cây536.000546.000
Thép phi 25Cây699.000709.000
Thép phi 28Cây1.076.000
Thép phi 32Cây1.405.500

Báo giá sắt thép Miền Nam Đắc Lắc

Chủng LoạiĐVTMiền Nam CB300-VMiền Nam CB400-V
Thép phi 6Kg14.50014.500
Thép phi 8Kg14.50014.500
Thép phi 10Cây90.000100.000
Thép phi 12Cây143.000153.000
Thép phi 14Cây196.000206.000
Thép phi 16Cây254.000264.000
Thép phi 18Cây324.000334.000
Thép phi 20Cây401.000411.000
Thép phi 22Cây485.000495.000
Thép phi 25Cây632.000642.000
Thép phi 28Cây1.063.000
Thép phi 32Cây1.388.000

Báo giá sắt thép Việt Mỹ tại Đắk Lắk

Chủng LoạiĐVTViệt Mỹ CB300-VViệt Mỹ CB400-V
Thép phi 6Kg14.00014.000
Thép phi 8Kg14.00014.000
Thép phi 10Cây86.00096.000
Thép phi 12Cây138.000148.000
Thép phi 14Cây189.000199.000
Thép phi 16Cây240.800250.000
Thép phi 18Cây313.600323.600
Thép phi 20Cây385.000395.000
Thép phi 22Cây479.000
Thép phi 25Cây620.000
Thép phi 28Cây1.056.000
Thép phi 32Cây1.380.000

Báo giá sắt thép Pomina tại Đắk Lắk

Chủng LoạiĐVTPomina CB300-VPomina CB400-V
Thép phi 6Kg15.00015.000
Thép phi 8Kg15.00015.000
Thép phi 10Cây103.000113.000
Thép phi 12Cây149.000159.000
Thép phi 14Cây204.000214.000
Thép phi 16Cây266.400276.400
Thép phi 18Cây337.000347.000
Thép phi 20Cây416.000426.000
Thép phi 22Cây513.000
Thép phi 25Cây665.000
Thép phi 28Cây1.068.000
Thép phi 32Cây1.395.000
  • Đơn giá sắt thép trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.

Báo giá thép hình H I U V tại Đắk Lắk

Kho thép hình H U I V Tấm Ống Hộp các loại
Kho thép hình H U I V Tấm Ống Hộp các loại

Thông số chi tiết :

  • Độ dài thanh thép : 6m và 12m.
  • mác thép phổ biến nhất là SS400, ngoài ra còn có ASTM A36, JIS G3101 SS400, Q345B, A572 Gr50, S355, S355JR S355JO, S275, S275JR, S275JO, S235, S235JR, S235JO…
  • Các hãng thép phổ biến chúng tôi đang cung cấp : thép U Vinaone, thép U Trung Quốc, thép U Thái Lan, thép U Nhật Bản, thép U Hàn Quốc, thép U Huyndai, thép U Posco, thép U Á Châu, thép U An Khánh, thép U Đại Việt, thép U Tisco, thép U Tung Ho, thép U Nhật, thép U Nhà Bè
  • Ứng Dụng; Xây Dựng Nhà Tiền Chế, Nhà Xưởng, Xây Dựng Cầu Đường, Trong Ngành Cơ Khí Chế Tạo, …
  • Đơn vị tiền tệ : Việt Nam đồng  ( VNĐ ).

Báo giá sắt hình i tại Đắc Lắc

Chủng loạiĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình i 100Cây730.000
Thép hình i 120Cây1.020.000
Thép hình i 150 Cây1.596.0003.192.000
Thép hình i 200 x 100Cây2.428.2004.856.400
Thép hình i 250 x 125Cây3.374.4006.748.800
Thép hình i 300 x 150Cây4.183.8008.367.600
Thép hình i 350 x 175Cây5.654.40011.308.800
Thép hình i 400 x 200Cây7.524.00015.048.000
Thép hình i 450 x 200Cây8.664.00017.328.000
Thép hình i 488 x 300Cây14.592.00019.184.000
Thép hình i 500x 200Cây10.214.40020.428.800
Thép hình i 600 x 200Cây12.804.00024.168.000
Thép hình i 700 x 300Cây21.090.00042.180.000
Thép hình i 800 x 300Cây23.940.00047.880.000
Thép hình i 900 x 300Cây27.360.00054.720.000
Xem thêm

Báo giá sắt hình H tại Đắc Lắc

Quy cách thép chữ HĐVTGiá cây 6mGiá cây 12m
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8Cây1.960.8003.921.600
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9Cây2.713.2005.426.400
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9Cây2.473.8004.947.600
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10Cây3.591.0007.182.000
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11Cây4.605.6009.211.200
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9Cây3.488.4006.976.800
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12Cây5.688.60011.377.200
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11Cây5.027.40010.054.800
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14Cây8.253.60016.507.200
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12Cây6.475.20012.950.400
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15Cây10.716.00021.432.000
Thép hình H 340 x 250 x 12 x 19Cây9.085.80018.171.000
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19Cây15.618.00031.236.000
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16Cây12.198.00024.396.000
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21Cây19.608.00039.216.000
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18Cây14.136.00028.272.000
Xem thêm

Báo giá sắt hình U tại Đắc Lắc

Các loại thép hình chữ UĐVTKg/câyĐơn giá
Thép hình U 50 x 25 x 3Cây14.00203.000
Thép hình U 50 x 25 x 5Cây24.00348.000
Thép hình U 65 x 32 x 3Cây17.00246.500
Thép hình U 65 x 32 x 4Cây20.00290.000
Thép hình U 65Cây17.00246.500
Thép hình U 80 x 38Cây22.00319.000
Thép hình U80 ( mỏng )Cây23.00333.500
Thép hình U 80 ( dày )Cây32.00464.000
Thép hình U 80 x 38 x 3Cây21.60313.200
Thép hình U 80 x 40 x 4.2Cây30.60443.700
Thép hình U 80 x 43 x 5Cây36.00522.000
Thép hình U 80 x 45 x 6Cây42.00609.000
Thép hình U 100 x 42 x 3.5Cây34.00493.000
Thép hình U 100 x 45 x 4Cây40.00580.000
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây45.00652.500
Thép hình U 100 x 47Cây32.00464.000
Thép hình U 100 ( mỏng )Cây32.00464.000
Thép hình U 100 x 42 x 3.3Cây31.02449.790
Thép hình U 100 x 45 x 3.8Cây43.02623.790
Thép hình U 100 x 46 x 4.5Cây45.00652.500
Thép hình U 100 x 50 x 5Cây56.16814.320
Thép hình U 100 x 50 x 5 x 7Cây56.16814.320
Thép hình U 120 x 48Cây42.00609.000
Thép hình U 120 x 52 x 4.8Cây54.00783.000
Thép hình U 120 ( mỏng )Cây42.00609.000
Thép hình U 120 ( dày )Cây55.00797.500
Thép hình U 120 x 48 x 4Cây41.52602.040
Thép hình U 120 x 50 x 5Cây55.80809.100
Thép hình U 120 x 52 x 5.5Cây60.00870.000
Thép hình U 125 x 65 x 6Cây80.401.165.800
Thép hình U 125 x 65 x 6 x 8Cây80.401.165.800
Thép hình U 140 x 56 x 4.8Cây64.00928.000
Thép hình U 140 ( mỏng )Cây53.00768.500
Thép hình U 140 ( dày )Cây65.00942.500
Thép hình U 140 x 52 x 4Cây54.00783.000
Thép hình U 140 x 58 x 6Cây74.581.081.410
Thép hình U 150 x 75 x 6.5Cây111.601.618.200
Thép hình U 150 x 75 x 6.5 x 10Cây111.601.618.200
Thép hình U 160 x 54 x 5Cây75.001.087.500
Thép hình U 160 x 64 x 5Cây85.201.235.400
Thép hình U 160 ( mỏng )Cây73.001.058.500
Thép hình U 160 ( dày )Cây83.001.203.500
Thép hình U 180 x 64 x 5.3Cây90.001.305.000
Thép hình U 180 x 68 x 7Cây111.601.618.200
Thép hình U 200 x 69 x 5.2Cây102.001.479.000
Thép hình U 200 x 76 x 5.2Cây110.401.600.800
Thép hình U 200 x 75 x 8.5Cây141.002.044.500
Thép hình U 200 x 75 x 9Cây154.802.244.600
Thép hình U 200 x 80 x 7.5 x 11Cây147.602.140.200
Thép hình U 200 x 90 x 9 x 13Cây181.802.636.100
Thép hình U 250 x 75 x 6Cây136.801.983.600
Thép hình U 250 x 78 x 7Cây143.402.079.300
Thép hình U 250 x 78 x 7.5Cây164.462.384.670
Thép hình U 250 x 80 x 9Cây188.042.726.580
Thép hình U 250 x 90 x 9 x 13Cây207.603.010.200
Thép hình U 300 x 85 x 7Cây186.002.697.000
Thép hình U 300 x 85 x 7.5Cây206.762.998.020
Thép hình U 300 x 87 x 9Cây235.023.407.790
Thép hình U 300 x 90 x 9 x 13Cây228.603.314.700

Báo giá sắt hình V tại Đắc Lắc

Quy cách thép chữ VĐVTGiá thép v đenGiá thép V mạ kẽm
Thép hình V 25 x 25 x 2.0 lyCây 6m63.00073.500
Thép hình V 25 x 25 x 2.5 lyCây 6m75.00087.500
Thép hình V 25 x 25 x 3.0 lyCây 6m83.25097.125
Thép hình V 30 x 30 x 2.5 lyCây 6m93.000108.500
Thép hình V 30 x 30 x 3.0 lyCây 6m104.700122.150
Thép hình V 30 x 30 x 3.5 lyCây 6m127.500148.750
Thép hình V 40 x 40 x 2.5 lyCây 6m129.000146.200
Thép hình V 40 x 40 x 3.0 lyCây 6m152.550172.890
Thép hình V 40 x 40 x 3.5 lyCây 6m172.500195.500
Thép hình V 40 x 40 x 4.0 lyCây 6m195.750221.850
Thép hình V 50 x 50 x 2.5 lyCây 6m187.500212.500
Thép hình V 50 x 50 x 3.0 lyCây 6m202.500229.500
Thép hình V 50 x 50 x 3.5 lyCây 6m232.500263.500
Thép hình V 50 x 50 x 4.0 lyCây 6m263.400298.520
Thép hình V 50 x 50 x 4.5 lyCây 6m285.000323.000
Thép hình V 50 x 50 x 5.0 lyCây 6m330.000374.000
Thép hình V 63 x 63 x 4.0 lyCây 6m360.000408.000
Thép hình V 63 x 63 x 5.0 lyCây 6m416.700472.260
Thép hình V 63 x 63 x 6.0 lyCây 6m487.500552.500
Thép hình V 70 x 70 x 5.0 lyCây 6m450.000510.000
Thép hình V 70 x 70 x 5.5 lyCây 6m480.000544.000
Thép hình V 70 x 70 x 6.0 lyCây 6m548.850622.030
Thép hình V 70 x 70 x 7.0 lyCây 6m630.000714.000
Thép hình V 75 x 75 x 5.0 lyCây 6m472.500535.500
Thép hình V 75 x 75 x 5.5 lyCây 6m562.500637.500
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 lyCây 6m787.500892.500
Thép hình V 75 x 75 x 6.0 lyCây 6m590.400669.120
Thép hình V 75 x 75 x 8.0 lyCây 6m793.950899.810
Thép hình V 80 x 80 x 6.0 lyCây 6m660.600748.680
Thép hình V 80 x 80 x 7.0 lyCây 6m705.000799.000
Thép hình V 80 x 80 x 8.0 lyCây 6m866.700982.2600
Thép hình V 80 x 80 x 10 lyCây 6m1.071.0001.213.800
Thép hình V 90 x 90 x 7.0 lyCây 6m864.900980.2200
Thép hình V 90 x 90 x 8.0 lyCây 6m981.0001.111.800
Thép hình V 90 x 90 x 9.0 lyCây 6m1.098.0001.244.400
Thép hình V 90 x 90 x 10 lyCây 6m1.350.0001.530.000
Thép hình V 100 x 100 x 7.0 lyCây 6m1.005.0001.139.000
Thép hình V 100 x 100 x 9.0 lyCây 6m1.098.0001.244.400
Thép hình V 100 x 100 x 10 lyCây 6m1.350.0001.530.000
Thép hình V 100 x 100 x 12 lyCây 6m1.602.0001.815.600
Thép hình V 120 x 120 x 8.0 lyCây 6m1.323.0001.499.400
Thép hình V 120 x 120 x 10 lyCây 6m1.638.0001.856.400
Thép hình V 120 x 120 x 12 lyCây 6m1.944.0002.203.200
Thép hình V 125 x 125 x 8.0 lyCây 6m1.377.0001.560.600
Thép hình V 125 x 125 x 10 lyCây 6m1.710.0001.938.000
Thép hình V 125 x 125 x 12 lyCây 6m2.034.0002.305.200
Thép hình V 150 x 150 x 10 lyCây 6m2.070.0002.346.000
Thép hình V 150 x 150 x 12 lyCây 6m2.457.0002.784.600
Thép hình V 150 x 150 x 15 lyCây 6m3.042.0003.447.600
Thép hình V 180 x 180 x 15 lyCây 6m3.681.0004.171.800
Thép hình V 180 x 180 x 18 lyCây 6m4.374.0004.957.200
Thép hình V 200 x 200 x 16 lyCây 6m4.365.0004.947.000
Thép hình V 200 x 200 x 20 lyCây 6m5.391.0006.109.800
Thép hình V 200 x 200 x 24 lyCây 6m6.399.0007.252.200
Thép hình V 250 x 250 x 28 lyCây 6m9.360.00010.608.000
Thép hình V 250 x 250 x 35 lyCây 6m11.520.00013.056.000

Báo giá sắt tấm tại Đắc Lắc

Độ dày ly (mm)Thép tấm trơn mm ( rộng x dài )Barem (kg/tấm)Đơn giá (vnđ/kg)
3 ly1,500 x 6,000211.9517,000
4 ly1,500 x 6,000282.6016,800
5 ly1,500 x 6,000353.2516,800
6 ly1,500 x 6,000423.9016,800
8 ly1,500 x 6,000565.2016,800
10 ly1,500 x 6,000706.5016,800
12 ly1,500 x 6,000847.8017,000
14 ly1,500 x 6,000989.1018,000
16 ly1,500 x 6,0001,130.4018,000
18 ly1,500 x 6,0001,271.7018,000
20 ly1,500 x 6,0001,413.0018,200
5 ly2,000 x 6,000471.0018,000
6 ly2,000 x 6,000565.2018,000
8 ly2,000 x 6,000753.6018,000
10 ly2,000 x 6,000942.0018,000
12 ly2,000 x 6,0001,130.418,000
14 ly2,000 x 6,0001,318.8018,400
16 ly2,000 x 6,0001,507.2018,400
18 ly2,000 x 6,0001,695.6018,400
20 ly2,000 x 6,0001,884.3018,400
22 ly2,000 x 6,0002,072.4018,400
25 ly2,000 x 6,0002,355.0018,400
28 ly2,000 x 6,0002,637.6018,400
30 ly2,000 x 6,0002,826.0018,400
32 ly2,000 x 6,0003,014.4018,400
35 ly2,000 x 6,0003,297.0018,400
40 ly2,000 x 6,0003,768.0018,400
45 ly2,000 x 6,0004,239.0018,400
50 ly2,000 x 6,0004,710.0019,000
55 ly2,000 x 6,0005,181.0020,500
60 ly2,000 x 6,0005,652.0020,500
65 ly2,000 x 6,0006,123.0020,500
70 ly2,000 x 6,0006,594.0020,500
80 ly2,000 x 6,0007,536.0020,500
90 ly2,000 x 6,0008,478.0020,500
100 ly2,000 x 6,0009,420.0020,500
120 ly2,000 x 6,00011,304.0020,500

Trong đó :

  • Báo giá thép hình trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
  • Đơn giá sắt thép trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
  • Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
  • Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét)
  • Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận
  • Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
  • Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
  • Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.

Giá Sắt Thép Vn .Com – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.

Hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của  công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công  và thịnh vượng !!!

Giá Sắt Thép Vn .Com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

028.6658.5555 0944.94.5555 0935.059.555 0888.197.6666 Chát Zalo