Giá thép xây dựng tháng 02/2025 liên tục thay đổi và có chiều hướng lên xuống thất thường, chúng tôi là đại lý thép xây dựng cấp 1 hàng đầu của nhiều hãng thép. Sau đây xin gửi một số thông tin về báo giá thép xây dựng tháng 07/2021
- Sắt thép xây dựng các loại bao gồm thép hình và thép XD
- Giá thép hình chữ i các loại tháng 02/2025
- Báo giá vật liệu xây dựng tại Bình Dương tháng 02/2025【 Giá cát đá xây dựng 24H 】
- Giá thép chữ i 700 mới nhất tháng 02/2025
- Giá cát san lấp tại Bình Dương tháng 02/2025【 Giá cát đá xây dựng 24H
Gọi trực tiếp để có giá sẽ có giá ưu đãi hơn [maxbutton id="1"] |
Mục Lục
Bảng báo giá thép xây dựng 24H qua – Giá sắt thép tháng 02/2025
Giá sắt thép xây dựng mới nhất tháng 02/2025 giá tốt cạnh tranh : giá thép Việt Nhật, giá thép Việt Mỹ, giá thép Hòa Phát, giá thép Pomina, giá thép Miền nam
Báo giá thép xây dựng hôm nay tại Giá Sắt Thép Vn .Com cạnh tranh nhất thị trường, uy tín, trung thực, chất lượng đảm bảo, hàng mới 100%
Bảng báo giá sắt thép xây dựng các loại tháng 02/2025
Đặc biệt : Có hoa hồng cho người giới thiệu + Miễn phí giao hàng tận công trình
Bảng báo giá thép Pomina mới nhất tháng 02/2025
Liên hệ phòng kinh doanh để nhận giá ưu đãi và tư vấn vận chuyển
Chủng Loại | ĐVT | Pomina CB300-V | Pomina CB400-V |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | Kg | 15.000 | 15.000 |
Thép phi 8 | Kg | 15.000 | 15.000 |
Thép phi 10 | Cây | 103.000 | 113.000 |
Thép phi 12 | Cây | 149.000 | 159.000 |
Thép phi 14 | Cây | 204.000 | 214.000 |
Thép phi 16 | Cây | 266.400 | 276.400 |
Thép phi 18 | Cây | 337.000 | 347.000 |
Thép phi 20 | Cây | 416.000 | 426.000 |
Thép phi 22 | Cây | 513.000 | |
Thép phi 25 | Cây | 665.000 | |
Thép phi 28 | Cây | 1.068.000 | |
Thép phi 32 | Cây | 1.395.000 |
Bảng báo giá thép Miền Nam mới nhất tháng 02/2025
Liên hệ phòng kinh doanh để nhận giá ưu đãi và tư vấn vận chuyển
Chủng Loại | ĐVT | Miền Nam CB300-V | Miền Nam CB400-V |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | Kg | 14.500 | 14.500 |
Thép phi 8 | Kg | 14.500 | 14.500 |
Thép phi 10 | Cây | 90.000 | 100.000 |
Thép phi 12 | Cây | 143.000 | 153.000 |
Thép phi 14 | Cây | 196.000 | 206.000 |
Thép phi 16 | Cây | 254.000 | 264.000 |
Thép phi 18 | Cây | 324.000 | 334.000 |
Thép phi 20 | Cây | 401.000 | 411.000 |
Thép phi 22 | Cây | 485.000 | 495.000 |
Thép phi 25 | Cây | 632.000 | 642.000 |
Thép phi 28 | Cây | 1.063.000 | |
Thép phi 32 | Cây | 1.388.000 |
Bảng báo giá thép Việt Nhật mới nhất tháng 02/2025
Liên hệ phòng kinh doanh để nhận giá ưu đãi và tư vấn vận chuyển
Chủng Loại | ĐVT | Việt Nhật CB3 | Việt Nhật CB4 |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | Kg | 16.000 | 16.000 |
Thép phi 8 | Kg | 16.000 | 16.000 |
Thép phi 10 | Cây | 110.000 | 120.000 |
Thép phi 12 | Cây | 159.000 | 169.000 |
Thép phi 14 | Cây | 217.000 | 227.000 |
Thép phi 16 | Cây | 284.000 | 294.000 |
Thép phi 18 | Cây | 359.000 | 369.000 |
Thép phi 20 | Cây | 444.000 | 454.000 |
Thép phi 22 | Cây | 536.000 | 546.000 |
Thép phi 25 | Cây | 699.000 | 709.000 |
Thép phi 28 | Cây | 1.076.000 | |
Thép phi 32 | Cây | 1.405.500 |
Bảng báo giá thép Hòa Phát mới nhất tháng 02/2025
Liên hệ phòng kinh doanh để nhận giá ưu đãi và tư vấn vận chuyển
Chủng Loại | ĐVT | Hòa Phát CB300-V | Hòa Phát CB400-V |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | Kg | 14.400 | 14.400 |
Thép phi 8 | Kg | 14.400 | 14.400 |
Thép phi 10 | Cây | 89.000 | 99.000 |
Thép phi 12 | Cây | 142.000 | 152.000 |
Thép phi 14 | Cây | 195.000 | 205.000 |
Thép phi 16 | Cây | 247.000 | 257.000 |
Thép phi 18 | Cây | 323.000 | 333.000 |
Thép phi 20 | Cây | 399.000 | 409.000 |
Thép phi 22 | Cây | 481.000 | |
Thép phi 25 | Cây | 629.000 | |
Thép phi 28 | Cây | 1.068.000 | |
Thép phi 32 | Cây | 1.340.000 |
Bảng báo giá thép Việt Mỹ mới nhất tháng 02/2025
Liên hệ phòng kinh doanh để nhận giá ưu đãi và tư vấn vận chuyển
Chủng Loại | ĐVT | Việt Mỹ CB300-V | Việt Mỹ CB400-V |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | Kg | 14.000 | 14.000 |
Thép phi 8 | Kg | 14.000 | 14.000 |
Thép phi 10 | Cây | 86.000 | 96.000 |
Thép phi 12 | Cây | 138.000 | 148.000 |
Thép phi 14 | Cây | 189.000 | 199.000 |
Thép phi 16 | Cây | 240.800 | 250.000 |
Thép phi 18 | Cây | 313.600 | 323.600 |
Thép phi 20 | Cây | 385.000 | 395.000 |
Thép phi 22 | Cây | 479.000 | |
Thép phi 25 | Cây | 620.000 | |
Thép phi 28 | Cây | 1.056.000 | |
Thép phi 32 | Cây | 1.380.000 |
Bảng báo giá thép Tisco mới nhất tháng 02/2025
Liên hệ phòng kinh doanh để nhận giá ưu đãi và tư vấn vận chuyển
Chủng Loại | Đơn vị tính | Thép Tisco CB300 | Thép Tisco CB400 |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | Kg | 13.500 | 13.500 |
Thép phi 8 | Kg | 13.500 | 13.500 |
Thép phi 10 | Cây | 60.000 | 110.000 |
Thép phi 12 | Cây | 99.000 | 173.000 |
Thép phi 14 | Cây | 143.000 | 239.000 |
Thép phi 16 | Cây | 180.000 | 307.000 |
Thép phi 18 | Cây | 240.000 | 395.000 |
Thép phi 20 | Cây | 275.000 | 487.000 |
Thép phi 22 | Cây | 330.000 | 587.000 |
Thép phi 25 | Cây | 440.000 | 767.000 |
Bảng báo giá thép Việt Úc mới nhất tháng 02/2025
Liên hệ phòng kinh doanh để nhận giá ưu đãi và tư vấn vận chuyển
Chủng Loại | Đơn vị tính | Thép Việt Úc CB300 | Thép Việt Úc CB400 |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | Kg | 18.750 | 18.750 |
Thép phi 8 | Kg | 18.750 | 18.750 |
Thép phi 10 | Cây | 116.500 | 131.500 |
Thép phi 12 | Cây | 183.500 | 188.000 |
Thép phi 14 | Cây | 252.500 | 256.500 |
Thép phi 16 | Cây | 325.500 | 335.000 |
Thép phi 18 | Cây | 417.000 | 423.500 |
Thép phi 20 | Cây | 515.000 | 523.400 |
Thép phi 22 | Cây | 621.000 | 632.500 |
Thép phi 25 | Cây | 817.000 | 821.000 |
Thép phi 28 | Cây | 1.033.500 | |
Thép phi 32 | cây | 11.350.500 |
Bảng báo giá thép Tung Ho mới nhất tháng 02/2025
Liên hệ phòng kinh doanh để nhận giá ưu đãi và tư vấn vận chuyển
Chủng Loại | Đơn vị tính | Thép Tung Ho CB300 | Thép Tung Ho CB400 |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | Kg | 19.200 | 19.200 |
Thép phi 8 | Kg | 19.200 | 19.200 |
Thép phi 10 | Cây | 131.000 | 133.000 |
Thép phi 12 | Cây | 187.000 | 189.000 |
Thép phi 14 | Cây | 255.000 | 257.000 |
Thép phi 16 | Cây | 333.000 | 335.000 |
Thép phi 18 | Cây | 422.000 | 424.000 |
Thép phi 20 | Cây | 521.000 | 523.000 |
Thép phi 22 | Cây | 630.000 | 632.000 |
Thép phi 25 | Cây | 822.000 | |
Thép phi 28 | Cây | 1.030.600 | |
Thép phi 32 | Cây | 1.347.600 |
Thép cuộn được giao qua cân, thép cây được giao bằng đếm cây thực tế tại công trình.
Trong đó :
- Đơn giá đã bao gồm thuế VAT.
- Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
- Vận chuyển miễn phí bằng xe có cẩu tự hành của công ty.
- Đặt hàng tùy vào số lượng để có hàng luôn trong ngày hoặc 1 tới 2 ngày cụ thể.
- Đặt hàng số lượng nhiều sẽ được giảm giá nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá ưu đãi.
Gọi trực tiếp để có giá sẽ có giá ưu đãi hơn [maxbutton id="1"] |
Chủng loại | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình i 100 | Cây | 730.000 | |
Thép hình i 120 | Cây | 1.020.000 | |
Thép hình i 150 | Cây | 1.596.000 | 3.192.000 |
Thép hình i 200 x 100 | Cây | 2.428.200 | 4.856.400 |
Thép hình i 250 x 125 | Cây | 3.374.400 | 6.748.800 |
Thép hình i 300 x 150 | Cây | 4.183.800 | 8.367.600 |
Thép hình i 350 x 175 | Cây | 5.654.400 | 11.308.800 |
Thép hình i 400 x 200 | Cây | 7.524.000 | 15.048.000 |
Thép hình i 450 x 200 | Cây | 8.664.000 | 17.328.000 |
Thép hình i 488 x 300 | Cây | 14.592.000 | 19.184.000 |
Thép hình i 500x 200 | Cây | 10.214.400 | 20.428.800 |
Thép hình i 600 x 200 | Cây | 12.804.000 | 24.168.000 |
Thép hình i 700 x 300 | Cây | 21.090.000 | 42.180.000 |
Thép hình i 800 x 300 | Cây | 23.940.000 | 47.880.000 |
Thép hình i 900 x 300 | Cây | 27.360.000 | 54.720.000 |
Xem thêm |
Quy cách thép chữ H | ĐVT | Giá cây 6m | Giá cây 12m |
---|---|---|---|
Thép hình H 100 x 100 x 6 x 8 | Cây | 1.960.800 | 3.921.600 |
Thép hình H 125 x 125 x 6.5 x 9 | Cây | 2.713.200 | 5.426.400 |
Thép hình H 148 x 100 x 6 x 9 | Cây | 2.473.800 | 4.947.600 |
Thép hình H 150 x 150 x 7 x 10 | Cây | 3.591.000 | 7.182.000 |
Thép hình H 175 x 175 x 7.5 x 11 | Cây | 4.605.600 | 9.211.200 |
Thép hình H 194 x 150 x 6 x 9 | Cây | 3.488.400 | 6.976.800 |
Thép hình H 200 x 200 x 8 x 12 | Cây | 5.688.600 | 11.377.200 |
Thép hình H 244 x 175 x 7 x 11 | Cây | 5.027.400 | 10.054.800 |
Thép hình H 250 x 250 x 9 x 14 | Cây | 8.253.600 | 16.507.200 |
Thép hình H 294 x 200 x 8 x 12 | Cây | 6.475.200 | 12.950.400 |
Thép hình H 300 x 300 x 10 x 15 | Cây | 10.716.000 | 21.432.000 |
Thép hình H 340 x 250 x 12 x 19 | Cây | 9.085.800 | 18.171.000 |
Thép hình H 350 x 350 x 12 x 19 | Cây | 15.618.000 | 31.236.000 |
Thép hình H 390 x 300 x 10 x 16 | Cây | 12.198.000 | 24.396.000 |
Thép hình H 400 x 400 x 13 x 21 | Cây | 19.608.000 | 39.216.000 |
Thép hình H 440 x 300 x 11 x 18 | Cây | 14.136.000 | 28.272.000 |
Xem thêm |
Giá Sắt Thép Vn .Com – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
→ Đại lý, hệ thống phân phối báo giá sắt thép cấp 1 nên đơn giá ưu đãi và cạnh tranh nhất.
→ Hàng cung cấp luôn đầy đủ logo nhãn mác của nhà sản xuất, mới 100% chưa qua sử dụng.
→ Với đội ngũ vận chuyển và phương tiện hùng hậu, đảm bảo vận chuyển ngày đêm, đặc biệt miễn phí vận chuyển.
Rất hân hạnh được phục vụ và trở thành bạn hàng lâu dài của mọi đối tác !!!