Mục Lục
Bảng báo giá thép Pomina tháng 11/2018 chính hãng do nhà máy thép Pomina sản xuất được cập nhật tại hệ thống thép chúng tôi.
Giá thép xây dựng Pomina luôn là mối quan tâm của khách hàng bởi nhu cầu sử dụng cao. Sau đây là bảng giá sắt thép xây dựng Pomina do hệ thống đại lý chúng tôi phân phối. Báo giá cam kết kết cạnh tranh và hàng chuẩn 100% nhà máy sản xuất.
Bảng báo giá thép Pomina CB300V hôm nay
STT | Loại hàng | ĐVT | Barem | Thép Pomina |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | |||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.125 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.125 | |
4 | D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 6.25 | 94.531 |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 9.77 | 146.159 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 13.45 | 201.212 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 17.56 | 22.698 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 22.23 | 332.561 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 27.45 | 410.652 |
Bảng báo giá thép Pomina CB400V hôm nay
STT | Loại hàng | ĐVT | Barem | Thép Pomina |
1 | Ký hiệu trên cây sắt | |||
2 | D 6 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.125 | |
3 | D 8 ( CUỘN ) | 1 Kg | 15.125 | |
D 10 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 6.93 | 105.960 | |
5 | D 12 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 9.89 | 150.948 |
6 | D 14 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 13.60 | 205.700 |
7 | D 16 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 17.76 | 268.620 |
8 | D 18 ( Cây) | Độ dài (11.7m) | 22.47 | 339.859 |
9 | D 20 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 27.75 | 419.719 |
10 | D 22 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 33.54 | 507.293 |
11 | D 25 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 43.70 | 660.963 |
12 | D 28 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 54.81 | 829.001 |
13 | D 32 ( Cây ) | Độ dài (11.7m) | 71.62 | 1.083.253 |
( Bảng báo giá chỉ chính xác tại thời điểm đăng bài và có thể đã thay đổi khi quý khách xem ở thời điểm sau đó. Nên để có báo giá thép xây dựng mới nhất và chính xác nhất, vui lòng liên hệ phòng kinh doanh qua hotline bên dưới để được biết thêm chi tiết )