Báo giá thép hộp mới nhất tháng 12/2024 giá rẻ cạnh tranh được cập nhật tại hệ thống phân phối báo giá sắt thép hàng đầu – Giá Sắt Thép Vn .Com
Mục Lục
Báo giá thép hộp hôm nay là bao nhiêu ?
Các chủng loại thép hộp mà chúng tôi đang cung cấp bao gồm : thép hộp mạ kẽm, thép hộp đen, thép hộp chữ nhật, thép hộp vuông…. Tùy vào mục đích sử dụng của khách hàng mà chọn sản phẩm thép hộp , sắt hộp cho phù hợp.
Các hãng thép hộp phổ biến trên thị trường hiện nay đều được cung cấp bởi Giá Sắt Thép Vn .Com : Thép hộp Hoa Sen, thép hộp Hòa Phát, thép hộp Nam Hưng, thép hộp Phan Gia, thép hộp tổ hợp, thép hộp Hữu Liên Á Châu, thép hộp Á Châu….
Là nhà phân phối thép hộp, thép hình, sắt thép xây dựng hàng đầu tại thành phố Hồ Chí Minh, chúng tôi luôn cung cấp tới khách hàng sản phẩm chất lượng nhất, đặc biệt giá hàng luôn cạnh tranh và được miễn phí vận chuyển.
Sau đây, là bảng chào giá sắt hộp hôm nay mà chúng tôi đang áp dụng tại thành phố Hồ Chí Minh và khu vực lân cận. Quý khách hàng cũng lưu ý, đơn giá trên chỉ áp dụng tại thời điểm đăng bài và có thể thay đổi liên tục theo thời gian nên vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để có đơn giá sắt hộp mới nhất và cạnh tranh nhất. Và dưới dây chính là bảng báo giá sắt hộp mạ kẽm hôm nay và giá sắt hộp đen hôm nay, xin gửi tới quý khách !
Báo giá thép hộp mạ kẽm – Giá thép hộp đen mới nhất tháng 12/2024
Loại hàng | Đô ly | Kg/cây | Thép hộp đen | Thép hộp mạ kẽm |
---|---|---|---|---|
Bảng giá thép hộp chữ nhật hôm nay |
||||
Thép hộp 10x20 | 0.9 | 1.92 | 32,640 | 45,696 |
Thép hộp 10x20 | 1.0 | 2.19 | 37,230 | 52,122 |
Thép hộp 10x20 | 1.1 | 2.45 | 41,650 | 58,310 |
Thép hộp 13x26 | 0.9 | 2.53 | 43,010 | 60,214 |
Thép hộp 13x26 | 1.0 | 2.88 | 48,960 | 68,544 |
Thép hộp 13x26 | 1.1 | 3.23 | 54,910 | 76,874 |
Thép hộp 13x26 | 1.2 | 3.58 | 60,860 | 84,488 |
Thép hộp 13x26 | 1.3 | 3.97 | 67,490 | 93,692 |
Thép hộp 20x40 | 0.9 | 3.88 | 65,960 | 92,344 |
Thép hộp 20x40 | 1.0 | 4.41 | 74,970 | 104,958 |
Thép hộp 20x40 | 1.1 | 4.95 | 84,150 | 117,810 |
Thép hộp 20x40 | 1.2 | 5.49 | 93,330 | 129,564 |
Thép hộp 20x40 | 1.3 | 6.08 | 103,360 | 143,488 |
Thép hộp 20x40 | 1.5 | 7.00 | 119,000 | 165,200 |
Thép hộp 20x40 | 1.8 | 8.61 | 146,370 | 203,196 |
Thép hộp 25x50 | 0.9 | 4.89 | 83,130 | 116,382 |
Thép hộp 25x50 | 1.0 | 5.56 | 94,520 | 132,328 |
Thép hộp 25x50 | 1.1 | 6.24 | 106,080 | 148,512 |
Thép hộp 25x50 | 1.2 | 6.92 | 117,640 | 163,312 |
Thép hộp 25x50 | 1.3 | 7.67 | 130,390 | 181,012 |
Thép hộp 25x50 | 1.5 | 8.82 | 149,940 | 208,152 |
Thép hộp 25x50 | 1.8 | 10.86 | 184,620 | 256,296 |
Thép hộp 30x60 | 0.9 | 5.90 | 100,300 | 140,420 |
Thép hộp 30x60 | 1.0 | 6.72 | 114,240 | 159,936 |
Thép hộp 30x60 | 1.1 | 7.53 | 128,010 | 179,214 |
Thép hộp 30x60 | 1.2 | 8.35 | 141,950 | 197,060 |
Thép hộp 30x60 | 1.3 | 9.25 | 157,250 | 218,300 |
Thép hộp 30x60 | 1.35 | 10.24 | 174,080 | 241,664 |
Thép hộp 30x60 | 1.5 | 10.40 | 176,800 | 245,440 |
Thép hộp 30x60 | 1.8 | 12.92 | 219,640 | 304,912 |
Thép hộp 30x60 | 2.0 | 15.97 | 271,490 | 376,892 |
Thép hộp 40x80 | 0.9 | 7.92 | 134,640 | 188,496 |
Thép hộp 40x80 | 1.0 | 9.02 | 153,340 | 214,676 |
Thép hộp 40x80 | 1.1 | 10.12 | 172,040 | 240,856 |
Thép hộp 40x80 | 1.2 | 11.22 | 190,740 | 264,792 |
Thép hộp 40x80 | 1.3 | 12.43 | 211,310 | 293,348 |
Thép hộp 40x80 | 1.35 | 13.75 | 233,750 | 324,500 |
Thép hộp 40x80 | 1.5 | 14.00 | 238,000 | 330,400 |
Thép hộp 40x80 | 1.8 | 17.20 | 292,400 | 405,920 |
Thép hộp 40x80 | 2.0 | 21.45 | 364,650 | 506,220 |
Thép hộp 50x100 | 1.2 | 14.08 | 239,360 | 332,288 |
Thép hộp 50x100 | 1.3 | 15.60 | 265,200 | 368,160 |
Thép hộp 50x100 | 1.4 | 17.70 | 300,900 | 417,720 |
Thép hộp 50x100 | 1.8 | 21.70 | 368,900 | 512,120 |
Thép hộp 50x100 | 2.0 | 26.92 | 457,640 | 635,312 |
Thép hộp 60x120 | 1.4 | 21.60 | 367,200 | 509,760 |
Thép hộp 60x120 | 1.8 | 26.40 | 448,800 | 623,040 |
Thép hộp 60x120 | 2.0 | 32.40 | 550,800 | 764,640 |
Bảng giá thép hộp vuông hôm nay |
||||
Loại hàng | Đô ly | Kg/cây | Thép hộp đen | Thép hộp mạ kẽm |
Thép hộp vuông 14 x 14 | 0.8 | 1.48 | 25,160 | 34,928 |
Thép hộp vuông 14 x 14 | 0.9 | 1.72 | 29,240 | 40,592 |
Thép hộp vuông 14 x 14 | 1.0 | 1.96 | 33,320 | 46,256 |
Thép hộp vuông 14 x 14 | 1.1 | 2.20 | 37,400 | 51,920 |
Thép hộp vuông 14 x 14 | 1.2 | 2.44 | 41,480 | 57,584 |
Thép hộp vuông 14 x 14 | 1.3 | 2.70 | 45,900 | 63,720 |
Thép hộp vuông 16 x 16 | 0.9 | 2.06 | 35,020 | 48,616 |
Thép hộp vuông 16 x 16 | 1.0 | 2.31 | 39,270 | 54,516 |
Thép hộp vuông 16 x 16 | 1.1 | 2.59 | 44,030 | 61,124 |
Thép hộp vuông 16 x 16 | 1.2 | 2.86 | 48,620 | 67,496 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 0.8 | 2.18 | 37,060 | 51,884 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 0.9 | 2.53 | 43,010 | 60,214 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.0 | 2.88 | 48,960 | 68,544 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.1 | 3.23 | 54,910 | 76,874 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.2 | 3.58 | 60,860 | 84,488 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.3 | 3.97 | 67,490 | 93,692 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.35 | 4.39 | 74,630 | 103,604 |
Thép hộp vuông 20 x 20 | 1.5 | 4.56 | 77,520 | 107,616 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 0.7 | 2.34 | 39,780 | 55,692 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 0.8 | 2.76 | 46,920 | 65,688 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 0.9 | 3.20 | 54,400 | 76,160 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.0 | 3.65 | 62,050 | 86,870 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.1 | 4.09 | 69,530 | 97,342 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.2 | 4.53 | 77,010 | 106,908 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.3 | 5.02 | 85,340 | 118,472 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.5 | 5.78 | 98,260 | 136,408 |
Thép hộp vuông 25 x 25 | 1.8 | 7.11 | 120,870 | 167,796 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 0.9 | 3.88 | 65,960 | 92,344 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.0 | 4.41 | 74,970 | 104,958 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.1 | 4.95 | 84,150 | 117,810 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.2 | 5.49 | 93,330 | 129,564 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.3 | 6.08 | 103,360 | 143,488 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.5 | 7.00 | 119,000 | 165,200 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 1.8 | 8.61 | 146,370 | 203,196 |
Thép hộp vuông 30 x 30 | 2.0 | 10.49 | 178,330 | 247,564 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 0.9 | 4.95 | 84,150 | 117,810 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 1.0 | 5.64 | 95,880 | 134,232 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 1.1 | 6.33 | 107,610 | 150,654 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 1.2 | 7.02 | 119,340 | 165,672 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 1.3 | 7.77 | 132,090 | 183,372 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 1.5 | 8.94 | 151,980 | 210,984 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 1.8 | 11.01 | 187,170 | 259,836 |
Thép hộp vuông 38 x 38 | 2.0 | 13.42 | 228,140 | 316,712 |
Thép hộp vuông 40 x 40 | 1.1 | 6.67 | 113,390 | 157,412 |
Thép hộp vuông 40 x 40 | 1.2 | 7.40 | 125,800 | 174,640 |
Thép hộp vuông 40 x 40 | 1.3 | 8.20 | 139,400 | 193,520 |
Thép hộp vuông 40 x 40 | 1.5 | 9.43 | 160,310 | 222,548 |
Thép hộp vuông 40 x 40 | 1.8 | 11.61 | 197,370 | 273,996 |
Thép hộp vuông 40 x 40 | 2.0 | 13.40 | 227,800 | 316,240 |
Thép hộp vuông 50 x 50 | 1.2 | 9.31 | 158,270 | 219,716 |
Thép hộp vuông 50 x 50 | 1.3 | 10.31 | 175,270 | 243,316 |
Thép hộp vuông 50 x 50 | 1.5 | 11.70 | 198,900 | 276,120 |
Thép hộp vuông 50 x 50 | 1.8 | 14.60 | 248,200 | 344,560 |
Thép hộp vuông 50 x 50 | 2.0 | 17.80 | 302,600 | 420,080 |
Thép hộp vuông 60 x 60 | 1.2 | 11.20 | 190,400 | 264,320 |
Thép hộp vuông 60 x 60 | 1.5 | 14.00 | 238,000 | 330,400 |
Thép hộp vuông 60 x 60 | 1.8 | 17.50 | 297,500 | 413,000 |
Thép hộp vuông 60 x 60 | 2.0 | 21.03 | 357,510 | 496,308 |
Thép hộp vuông 75 x 75 | 1.2 | 14.08 | 239,360 | 332,288 |
Thép hộp vuông 75 x 75 | 1.5 | 17.95 | 305,150 | 423,620 |
Thép hộp vuông 75 x 75 | 1.8 | 22.09 | 375,530 | 521,324 |
Thép hộp vuông 90 x 90 | 1.5 | 21.60 | 367,200 | 509,760 |
Thép hộp vuông 90 x 90 | 1.8 | 26.58 | 451,860 | 627,288 |
Thép hộp vuông 90 x 90 | 2.0 | 32.40 | 550,800 | 764,640 |
Thép hộp vuông 100 x 100 | 1.5 | 24.00 | 408,000 | 566,400 |
Thép hộp vuông 100 x 100 | 1.8 | 30.00 | 510,000 | 708,000 |
Thép hộp vuông 100 x 100 | 2.0 | 34.51 | 586,670 | 814,436 |
( Bảng trên có thể chưa đầy đủ hoặc đã thay đổi giá tại thời điểm mà quý khách xem bài, nên hãy liên hệ trực tiếp hotline để có được đơn giá sắt thép hộp mới nhất, rẻ nhất, chính xác nhất và được hướng dẫn ( tư vấn ) miễn phí 100% )
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty. chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét).
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận.
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
Xu hướng giá thép hộp trong thời gian tới
Xu hướng giá thép hộp sắp tới theo chúng tôi là sẽ tăng nhẹ và sau đó quay đầu giảm giá.
Ảnh hưởng chung của giá nhiên liệu, nguyên liệu trên thế giới, nên trong thời gian ngắn, thì giá sắt hộp có thể sẽ tăng nhẹ, tuy nhiên mức tăng sẽ không cao.
Khi mà thị trường dần ổn định, thì giá thép sẽ có thể sẽ giảm, không chỉ ở thép hộp mà còn cả thép xây dựng, thép hình, thép công nghiệp, thép cơ khí các loại.
Tất nhiên đây cũng chỉ nhận định riêng của chúng tôi ở một số thời điểm nhạy cảm, để biết giá thép hộp hiện nay, tức là thời điểm bạn cần hàng, hãy liên hệ cho chúng tôi qua hotline để được hỗ trợ tốt nhất, chính xác nhất.
Hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com
🔰 Giá Sắt Thép Vn .Com thuộc Công Ty Thép Đông Dương SG, đơn vị chuyên phân phối sắt thép xây dựng, thép định hình, thép công nghiệp, thép hình H U I V, thép ống, thép tấm, thép hộp, tôn xà gồ C Z và các loại vật liệu sắt thép khác. 🔰 Hơn +500 khách hàng cũ tháng trước đã quay lại mua hàng tại Đông Dương SG, hãy liên hệ chúng tôi, để quý khách sẽ là khách hàng tiếp theo, được cung cấp sản phẩm thép chất lượng nhất. 🔰 Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ : Điện thoại : 0935.059.555 ( Mr Đạt ) - 0888.197.666 ( Ms Nhung ) Zalo : Đạt Pkd Thép Đông Dương SG hoặc Nhung Pkd Thép Đông Dương SG |
Ngoài việc cung cấp sắt thép xây dựng, hệ thống chúng tôi còn cung cấp thép hình H U I V, thép ống, thép hộp, thép tấm, cừ lá sen, tôn lợp mái, tôn cuộn, xà gồ c, xà gồ z, thép tròn đặc, thép vuông đặc, lưới B40 và rất nhiều nguyên vật liệu xây dựng khác.
Xem thêm :
- Bảng báo giá xà gồ C, xà gồ Z, xà gồ đòn tay tháng 12/2024
- Đại lý thép hình tại TPHCM | Giá thép hình H I U V mới nhất tháng 12/2024
- Bảng báo giá tôn lợp mái các hãng tại TPHCM, nhà máy tôn xà gồ tại TPHCM
Giá Sắt Thép VN .Com tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
Giá Sắt Thép VN .Com – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Hệ thống Giá Sắt Thép VN .Com xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!