Báo giá thép xây dựng tại Huế tháng 12/2024 ( Thừa Thiên Huế ) được cập nhật thông qua hệ thống kết nối các đại lý sắt thép tại Huế, giá cạnh tranh, hàng có sẵn, giao hàng tận nơi, cùng nhiều chính sách bán hàng ưu đãi cho khách hàng, liên hệ ngay để có giá tốt.
Mục Lục
Sắt thép xây dựng tại Huế | Giá sắt thép xây dựng tháng 12/2024
Chúng tôi cung cấp tất cả các hãng sắt thép xây dựng trên thị trường như : Pomina, Miền Nam, Hòa Phát, Việt Nhật, Posco, Việt Úc, Việt Mỹ, Shengly, Tung Ho…. Liên hệ phòng kinh doanh để nhận báo giá sắt thép mới nhất và chính xác nhất
Bảng giá sắt xây dựng Hòa Phát tại Huế
Bảng giá có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài, liên hệ để có giá chính xác
Chủng Loại | ĐVT | Hòa Phát CB300-V | Hòa Phát CB400-V |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | Kg | 14.400 | 14.400 |
Thép phi 8 | Kg | 14.400 | 14.400 |
Thép phi 10 | Cây | 89.000 | 99.000 |
Thép phi 12 | Cây | 142.000 | 152.000 |
Thép phi 14 | Cây | 195.000 | 205.000 |
Thép phi 16 | Cây | 247.000 | 257.000 |
Thép phi 18 | Cây | 323.000 | 333.000 |
Thép phi 20 | Cây | 399.000 | 409.000 |
Thép phi 22 | Cây | 481.000 | |
Thép phi 25 | Cây | 629.000 | |
Thép phi 28 | Cây | 1.068.000 | |
Thép phi 32 | Cây | 1.340.000 |
Bảng giá sắt xây dựng Việt Mỹ tại Huế
Bảng giá có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài, liên hệ để có giá chính xác
Chủng Loại | ĐVT | Việt Mỹ CB300-V | Việt Mỹ CB400-V |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | Kg | 14.000 | 14.000 |
Thép phi 8 | Kg | 14.000 | 14.000 |
Thép phi 10 | Cây | 86.000 | 96.000 |
Thép phi 12 | Cây | 138.000 | 148.000 |
Thép phi 14 | Cây | 189.000 | 199.000 |
Thép phi 16 | Cây | 240.800 | 250.000 |
Thép phi 18 | Cây | 313.600 | 323.600 |
Thép phi 20 | Cây | 385.000 | 395.000 |
Thép phi 22 | Cây | 479.000 | |
Thép phi 25 | Cây | 620.000 | |
Thép phi 28 | Cây | 1.056.000 | |
Thép phi 32 | Cây | 1.380.000 |
Bảng giá sắt xây dựng Việt Úc tại Huế
Bảng giá có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài, liên hệ để có giá chính xác
Chủng Loại | Đơn vị tính | Thép Việt Úc CB300 | Thép Việt Úc CB400 |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | Kg | 18.750 | 18.750 |
Thép phi 8 | Kg | 18.750 | 18.750 |
Thép phi 10 | Cây | 116.500 | 131.500 |
Thép phi 12 | Cây | 183.500 | 188.000 |
Thép phi 14 | Cây | 252.500 | 256.500 |
Thép phi 16 | Cây | 325.500 | 335.000 |
Thép phi 18 | Cây | 417.000 | 423.500 |
Thép phi 20 | Cây | 515.000 | 523.400 |
Thép phi 22 | Cây | 621.000 | 632.500 |
Thép phi 25 | Cây | 817.000 | 821.000 |
Thép phi 28 | Cây | 1.033.500 | |
Thép phi 32 | cây | 11.350.500 |
Bảng giá sắt xây dựng Pomina tại Huế
Bảng giá có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài, liên hệ để có giá chính xác
Chủng Loại | ĐVT | Pomina CB300-V | Pomina CB400-V |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | Kg | 15.000 | 15.000 |
Thép phi 8 | Kg | 15.000 | 15.000 |
Thép phi 10 | Cây | 103.000 | 113.000 |
Thép phi 12 | Cây | 149.000 | 159.000 |
Thép phi 14 | Cây | 204.000 | 214.000 |
Thép phi 16 | Cây | 266.400 | 276.400 |
Thép phi 18 | Cây | 337.000 | 347.000 |
Thép phi 20 | Cây | 416.000 | 426.000 |
Thép phi 22 | Cây | 513.000 | |
Thép phi 25 | Cây | 665.000 | |
Thép phi 28 | Cây | 1.068.000 | |
Thép phi 32 | Cây | 1.395.000 |
Bảng giá sắt xây dựng Tisco tại Huế
Bảng giá có thể đã thay đổi tại thời điểm xem bài, liên hệ để có giá chính xác
Chủng Loại | Đơn vị tính | Thép Tisco CB300 | Thép Tisco CB400 |
---|---|---|---|
Thép phi 6 | Kg | 13.500 | 13.500 |
Thép phi 8 | Kg | 13.500 | 13.500 |
Thép phi 10 | Cây | 60.000 | 110.000 |
Thép phi 12 | Cây | 99.000 | 173.000 |
Thép phi 14 | Cây | 143.000 | 239.000 |
Thép phi 16 | Cây | 180.000 | 307.000 |
Thép phi 18 | Cây | 240.000 | 395.000 |
Thép phi 20 | Cây | 275.000 | 487.000 |
Thép phi 22 | Cây | 330.000 | 587.000 |
Thép phi 25 | Cây | 440.000 | 767.000 |
Lưu ý :
- Báo giá trên có thể tăng giảm theo thời điểm xem bài hoặc theo khối lượng đặt hàng.
- Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT 10% và chi phí vận chuyển về tận công trình ( thỏa thuận ).
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100% chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Dung sai trọng lượng và độ dày thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ ± 5-7%, thép hình ± 10-13% nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên công ty. chúng tôi chấp nhận cho trả, đổi hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải đúng như lúc nhận (không sơn, không cắt, không gỉ sét).
- Phương thức thanh toán đặt cọc : theo thỏa thuận.
- Kiểm tra hàng tại công trình hoặc địa điểm giao nhận, nhận đủ thanh toán, mới bắt đầu bàn giao hoặc xuống hàng.
- Báo giá có hiệu lực cho tới khi có thông báo mới.
- Rất hân hạnh được phục vụ quý khách.
Hệ thống Giá Sắt Thép Vn .Com
GIÁ SẮT THÉP VN .COM tự hào là hệ thống thương mại thép hàng đầu, luôn đặt uy tín lên hàng đầu, chân thành, tôn trọng và sẵn sàng hợp tác để đôi bên cùng phát triển. Là một tập thể trẻ nên phong cách kinh doanh của chúng tôi dựa trên các yếu tố:
- Trung thực với khách hàng về chất lượng, trọng lượng và nguồn gốc sản phẩm.
- Giá cả hợp lí, giao nhận nhanh chóng, đúng hẹn và phục vụ tận tâm cho khách hàng mọi lúc, mọi nơi.
- Xây dựng và duy trì lòng tin, uy tín đối với khách hàng thông qua chất lượng sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
GIÁ SẮT THÉP VN .COM – cung cấp cho nhiều tỉnh thành khác như : Hà Nội, Lào Cai, Bắc Giang, Ninh Bình, Thái Bình, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Ninh, Hải Phòng, Khánh Hòa, Đà Nẵng, Lâm Đồng, TP Hồ Chí Minh, Đắc Nông, Đăk Lak, Gia Lai, Quảng Nam, Bình Định, Quảng Ngãi, Thừa Thiên Huế, Kon Tum, Ninh Thuận, Bình Thuận, Bà Rịa Vũng Tàu, Bình Dương, Đồng Nai, Bình Phước, Tây Ninh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Cần Thơ, Kiên Giang, Sóc Trăng, Đồng Tháp, Bạc Liêu, Hậu Giang, An Giang, Cà Mau, Kiêng Giang, Trà Vinh, Vĩnh Long … và các tỉnh thành khác.
Xem thêm :
- Đại lý phân phối sắt thép xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh
- Nhà phân phối xi măng xây dựng lớn nhất TPHCM
- Đại lý thép hình, thép cơ khí uy tín nhất tại TPHCM
- Bảng báo giá tôn lợp mái, tôn màu, tôn lạnh, tôn cuộn tháng 12/2024
Hệ thống GIÁ SẮT THÉP VN .COM xin gửi lời tri ân sâu sắc đến những người cộng sự, các đối tác đã đặt niềm tin vào sự phát triển của công ty và mong tiếp tục nhận được nhiều hơn nữa sự hợp tác của quý vị. Kính chúc các quý khách hàng, các đối tác sức khỏe, thành công và thịnh vượng !!!